ĐẢNG BỘ KHỐI CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HÀ NỘI ĐẢNG ỦY TRƯỜNG ĐẠI HỌC LÂM NGHIỆP * Số 50-TB/ĐU |
ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
Hà Nội, ngày 21 tháng 3 năm 2014 |
THÔNG BÁO
Mở lớp bồi dưỡng nhận thức về Đảng năm 2014
Căn cứ Quyết định số 1678-QĐ/ĐUK ngày 28/12/2012 của Ban Thường vụ Đảng uỷ Khối các trường đại học, cao đẳng Hà Nội về việc tiếp tục uỷ quyền cho Đảng uỷ Trường Đại học Lâm nghiệp quyết định kết nạp và thi hành kỷ luật khai trừ đảng viên; uỷ quyền cho Đảng uỷ Trường mở các lớp nhận thức về Đảng và lớp bồi dưỡng lý luận chính trị dành cho đảng viên mới kết nạp;
Thực hiện Kế hoạch số 38-KH/ĐU ngày 05/3/2014, Đảng uỷ Trường Đại học Lâm nghiệp tổ chức mở lớp bồi dưỡng kết nạp Đảng năm 2014 cho những quần chúng ưu tú được các chi bộ cử đi học (có danh sách kèm theo).
– Thời gian: Các ngày 29, 30/3 và 05/4/2014 (buổi sáng từ 7h30 đến 11h00, buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, buổi tối từ 19h30 đến 22h30. Riêng buổi khai mạc sáng ngày 29/3/2014 từ 7h15).
– Địa điểm: Hội trường G6, Trường Đại học Lâm nghiệp.
Để lớp học đạt kết quả tốt, Đảng uỷ giao nhiệm vụ các đơn vị như sau:
1. Tiểu ban Tuyên giáo và Văn phòng Đảng uỷ tham mưu giúp Đảng uỷ tổ chức lớp học theo đúng yêu cầu, nội dung quy định;
2. Phòng Chính trị và Công tác sinh viên phục vụ trang trí, khánh tiết;
3. Phòng Hành chính tổng hợp bố trí Hội trường lớn (G6); cử cán bộ phục vụ âm thanh, nhạc nghi lễ Quốc ca, Quốc tế ca và hoa để bàn, bục (buổi khai mạc); chuẩn bị âm thanh, ánh sáng và 01 bộ máy chiếu phục vụ giảng dạy các buổi tổ chức lớp học; chuẩn bị máy phát điện dự phòng khi mất điện lưới;
4. Các cấp ủy chi bộ trực thuộc thông báo, quán triệt cho các quần chúng có tên trong danh sách tham gia lớp học đầy đủ, đúng giờ và thực hiện nghiêm nội quy của lớp học.
Yêu cầu các cấp uỷ, lãnh đạo đơn vị được phân công nghiêm túc thực hiện Thông báo này./.
Nơi nhận: – Các chi bộ trực thuộc, – BTV Đoàn Trường, – Ban biên tập Website, – Lưu: TBTG, VPĐU. |
T/M ĐẢNG UỶ PHÓ BÍ THƯ
(đã ký)
Trần Văn Chứ |
Ghi chú: Các học viên có nhu cầu mua tài liệu học tập (dùng cho lớp bồi dưỡng nhận thức về Đảng) đăng ký với Văn phòng Đảng ủy vào buổi sáng ngày 29/3/2014 (mức giá: 22.000đ/cuốn).
DANH SÁCH LỚP NHẬN THỨC VỀ ĐẢNG NĂM 2014
(Theo Thông báo số 50-TB/ĐU ngày 21/3/2014 của Đảng ủy Trường ĐHLN)
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Quê quán |
Đơn vị/lớp |
1 |
Trương Hoàng Khánh |
12/5/1975 |
Yên Hồng – Ý Yên – Nam Định |
Trung tâm Dịnh vụ |
2 |
Đặng Phúc Giáp |
03/03/1983 |
Hậu Thành – Yên Thành – Nghệ An |
“ |
3 |
Nguyễn Thị Yến |
15/8/1987 |
Phùng Xá – Mỹ Đức – Hà Nội |
“ |
4 |
Mặc Thị Thu Hằng |
01/12/1985 |
Đồng Lạc – Chí Linh – Hải Dương |
Phòng Tài chính KT |
5 |
Nguyễn Thị Minh Hằng |
25/5/1979 |
Tiên Hưng – Lục Nam – Bắc Giang |
Viện CNSH LN |
6 |
Khương Thị Thu Hương |
10/01/1978 |
Thạch Xá – Thạch Thất – Hà Nội |
“ |
7 |
Lê Thọ Sơn |
22/4/1977 |
Đức An – Đức Thọ – Hà Tĩnh |
“ |
8 |
Vũ Thị Thìn |
18/08/1984 |
Quang Khải – Tứ Kỳ – Hải Dương |
Viện STR&MT |
9 |
Nguyễn Văn Hiếu |
15/12/1986 |
Nghĩa Hương – Quốc Oai – Hà Nội |
“ |
10 |
Nguyễn Trung Hiếu |
24/06/1982 |
Song Mai – Kim Động – Hưng Yên |
“ |
11 |
Phan Thị Oanh |
01/08/1987 |
Yên Lộc – Can Lộc – Hà Tĩnh |
“ |
12 |
Ngô Thị Thanh |
09/03/1978 |
An Khê – Quỳnh Phụ – Thái Bình |
Ban PTDT nội trú |
13 |
Đặng Thanh Hoa |
27/01/1983 |
Thủy Xuân Tiên – Chương Mỹ – Hà Nội |
Thư Viện |
14 |
Trần Văn Giang |
09/09/1977 |
Đình Cao – Phù Cừ – Hưng Yên |
“ |
15 |
Tạ Phương Ngân |
04/11/1986 |
Xuân Mai – Chương Mỹ – Hà Nội |
“ |
16 |
Dương Thị Minh Nguyệt |
28/7/1990 |
Phùng Xá – Mỹ Đức – Hà Nội |
“ |
17 |
Phan Diệu Linh |
23/5/1985 |
Yên Thành – Ý Yên – Nam Định |
Phòng HCTH |
18 |
Dương Việt Hùng |
16/7/1981 |
Vân Đình – Ứng Hòa – Hà Nội |
“ |
19 |
Trần Thị Hậu |
20/11/1971 |
Đình Cao – Phù Cừ – Hưng Yên |
“ |
20 |
Trần Biên Cương |
20/8/1983 |
Đức Lập – Đức Thọ – Hà Tĩnh |
“ |
21 |
Nguyễn Thế Nùng |
20/8/1986 |
Lam Điền – Chương Mỹ – Hà Nội |
“ |
22 |
Đỗ Hữu Tới |
16/01/1986 |
Phùng Xá – Mỹ Đức – Hà Nội |
Ban CNTT |
23 |
Trần Việt Hà |
06/4/1973 |
Nghĩa Thái – Nghĩa Hưng – Nam Định |
Khoa Lâm học |
24 |
Chu Lê Vân |
18/01/1989 |
Thái Hòa – Ba Vì – Hà Nội |
Khoa Kinh tế & QTKD |
25 |
Trần Thị Minh Nguyệt |
01/9/1990 |
Đình Cao – Phù Cừ – Hưng Yên |
“ |
26 |
Trần Thị Thơm |
21/02/1989 |
Lý Nhân – Vĩnh Tường – Vĩnh phúc |
“ |
27 |
Vũ Minh Cường |
09/9/1985 |
An Mĩ – Mỹ Đức – Hà Nội |
“ |
28 |
Dương Thị Thanh Mai |
03/6/1987 |
Tân Phương – Ứng Hòa – Hà Nội |
“ |
29 |
Nguyễn Thị Thu Nga |
28/7/1989 |
Ngọc Hòa – Chương Mỹ – Hà Nội |
“ |
30 |
Võ Thị Hải Yến |
02/8/1990 |
Diễn Thọ – Diễn Châu – Nghệ An |
“ |
31 |
Đào Thị Hồng |
23/9/1990 |
Hoàng Diệu – Chương Mỹ – Hà Nội |
“ |
32 |
Nguyễn Thị Phượng |
02/5/1987 |
Xuân Hòa – Vũ Thư – Thái Bình |
“ |
33 |
Bùi Xuân Trường |
22/11/1988 |
Nam Thượng – Kim Bôi – Hòa Bình |
Khoa QLTNR&MT |
34 |
Nguyễn Văn Lý |
01/01/1980 |
Nghĩa Hương – Quốc Oai – Hà Nội |
“ |
35 |
Dương Thị Thảo |
07/3/1989 |
Phúc Lâm – Hoài Đức – Hà Nội |
Trung tâm GDTC |
36 |
Dương Xuân Thắng |
15/9/1987 |
Cố Nghĩa – Lạc Thủy – Hòa Bình |
“ |
37 |
Phạm Thị Hoài |
16/10/1989 |
Đông Kinh – Đông Hưng – Thái Bình |
Trung tâm GDTC |
38 |
Phạm Quang Đạt |
27/01/1989 |
Sơn Long – Hương Sơn- Hà Tĩnh |
Khoa Cơ điện – CT |
39 |
Nguyễn Thị Phượng |
28/05/1983 |
Thụy Xuân – Thái Thụy – Thái Bình |
“ |
40 |
Phạm Quốc Trí |
03/05/1983 |
Phù Linh – Sóc Sơn – Hà Nội |
“ |
41 |
Nguyễn Đức Bình |
16/08/1989 |
Mỹ Tho – Bình Lục – Hà Nam |
Khoa CBLS |
42 |
Vũ Ngọc Trìu |
17/09/1988 |
Xuân Đài – Xuân Trường – Nam Định |
“ |
43 |
Lê Văn Thiêm |
07/08/1987 |
Kim Lũ – Sóc Sơn – Hà Nội |
“ |
44 |
Nguyễn Tất Thắng |
19/12/1984 |
Đại Đồng – Thạch Thất – Hà Nội |
“ |
45 |
Nguyễn Thị Thu |
13/03/1983 |
Minh Đức – Ứng Hòa – Hà Nội |
“ |
46 |
Lù Tiên Chức |
09/03/1990 |
Nàng Đôn – Hoàng Su Phì – Hà Giang |
55A KTXDCT |
47 |
Lê Văn Thắng |
01/12/1992 |
Vạn Hà – Thiệu Hóa – Thanh Hóa |
“ |
48 |
Phạm Quyết Thắng |
03/07/1991 |
Phú Khê – Cẩm Khê – Phú Thọ |
“ |
49 |
Lại Văn Linh |
26/04/1992 |
Thụy Hưng – Thái Thụy – Thái Bình |
“ |
50 |
Trần Đức Chuyên |
06/07/1992 |
Cổ Đạm – Nghi Xuân – Hà Tĩnh |
55B KTXDCT |
51 |
Nguyễn Sỹ Mạnh Hùng |
21/08/1992 |
Thanh Dương – Thanh Chương – Nghệ An |
“ |
52 |
Nguyễn Văn Toàn |
23/11/1992 |
Tốt Động – Chương Mỹ – Hà Nội |
“ |
53 |
Phạm Thanh Tùng |
10/11/1992 |
Tái Sơn – Tứ Kỳ – Hải Dương |
“ |
54 |
Hoàng Văn Chương |
10/09/1993 |
Quỳnh Yên – Quỳnh Lưu – Nghệ An |
56A KTXDCT |
55 |
Nguyễn Mai Ngân |
17/08/1993 |
Vĩnh Lộc – Chiêm Hóa – Tuyên Quang |
“ |
56 |
Ng. Thị Thương Thương |
20/05/1993 |
Mỹ Thành – Mỹ Lộc – Nam Định |
“ |
57 |
Nguyễn Thanh Linh |
28/01/1992 |
Ngọc Sơn – Quỳnh Lưu – Nghệ An |
56B KTXDCT |
58 |
Nguyễn Thế Phú |
02/02/1993 |
Bắc Hưng – Tiên Lãng – Hải Phòng |
“ |
59 |
Nguyễn Viết Thọ |
04/02/1993 |
Lại Thượng – Thạch Thất – Hà Nội |
“ |
60 |
Vũ Văn Phượng |
11/11/1992 |
Tiên Phong – Thanh Miện – Hải Dương |
“ |
61 |
Cao Trung Vũ |
20/12/1993 |
Đông Tiến – Tiên Phong – Bắc Ninh |
“ |
62 |
Lương Văn Quyết |
01/110/1994 |
Xuân Huy – Lâm Thao – Phú Thọ |
57A KTXDCT |
63 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
01/09/1993 |
Yên Sở – Hoài Đức – Hà Nội |
“ |
64 |
Nguyễn Thúy Hiền |
10/09/1993 |
Hải Bối – Đông Anh – Hà Nội |
“ |
65 |
Đỗ Thị Huệ |
14/01/1994 |
Khoái Châu – Hưng Yên |
57B KTXDCT |
66 |
Tô Xuân Tài |
06/10/1994 |
Nam Trực – Nam Định |
“ |
67 |
Cao Văn Anh |
19/05/1994 |
Tiên Lữ – Hưng Yên |
“ |
68 |
Bùi Tuấn Anh |
24/04/1994 |
Đông Yên – Quốc Oai – Hà Nội |
57C KTXDCT |
69 |
Hoàng Thị Hương |
10/08/1994 |
Đa Phúc – Dương Kinh – Hải Phòng |
“ |
70 |
Phạm Duy Diện |
24/04/1994 |
Đông Động – Đông Hưng – Thái Bình |
“ |
71 |
Lê Trung Dũng |
19/8/1984 |
Quảng Ninh – Quảng Bình |
57D KTXDCT |
72 |
Nguyễn Ngọc Đoan |
12/06/1994 |
Hưng Hà – Thái Bình |
“ |
73 |
Nguyễn Bá Khánh |
27/08/1994 |
Ba Vì – Hà Nội |
“ |
74 |
Bùi Thị Oanh |
04/06/1993 |
Hợp Đồng – Kim Bôi – Hòa Bình |
56 CBLS |
75 |
Giang Khắc Nghiêm |
23/03/1993 |
Hồng Hà – Đan Phượng – Hà Nội |
56 TKNT |
76 |
Đỗ Tiến Dụng |
01/03/1990 |
Ngọc Mỹ – Quốc Oai – Hà Nội |
“ |
77 |
Hoàng Trọng Nghĩa |
11/04/1993 |
Nha Sơn – Nho Quan – Ninh Bình |
“ |
78 |
Nguyễn Mậu Bắc |
29/01/1992 |
Kim Sơn – Gia Lâm – Hà Nội |
56 TKNT |
79 |
Hoàng Thị Duyên |
02/11/1993 |
Phùng Xá – Mỹ Đức – Hà Nội |
56 TKNT |
80 |
Lê Thị Mai Linh |
29/10/1994 |
Phú Cường – Ba Vì – Hà Nội |
57 CBLS |
81 |
Lê Thị Thúy An |
09/06/1994 |
Văn Lộc – Hậu Lộc – Thanh Hóa |
57A – TKNT |
82 |
Ng. Thị Huyền Trang |
07/12/1994 |
Đông Tảo – Khoái Châu – Hưng Yên |
“ |
83 |
Nguyễn Tiến Thành |
22/07/1993 |
Vũ Lạc – Kiến Xương – Thái Bình |
“ |
84 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
07/11/1994 |
Phú Nghĩa – Thạch Thất – Hà Nội |
“ |
85 |
Phạm Thị Huyền |
18/02/1994 |
Đông Tâm – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc |
57B – TKNT |
86 |
Nguyễn Thị Minh Thùy |
12/11/1994 |
Nam Phương Tiến – Chương Mỹ – Hà Nội |
“ |
87 |
Nguyễn Mai Trang |
04/11/1994 |
Quán Bàu – TP Vinh – Nghệ An |
“ |
88 |
Đinh Thị Huyền Trang |
25/04/1994 |
Nghi Long – Nghi Lộc -Nghệ An |
“ |
89 |
Nông Trung Hiếu |
28/05/1993 |
Đông Khê – Thạch An – Cao Bằng |
56 KN |
90 |
Ng. Thị Phương Thúy |
01/04/1993 |
Nghĩa Hương – Quốc Oai – Hà Nội |
“ |
91 |
Trần Văn Chủ |
23/10/1994 |
Kim Thái – Vụ Bản – Nam Định |
57 Lâm Sinh |
92 |
Lã Thị Bình |
03/08/1994 |
Hải Lộc – Hải Hậu – Nam Định |
“ |
93 |
Đỗ Văn Đạt |
19/04/1993 |
Vân Côn- Hoài Đức – Hà Nội |
“ |
94 |
Nguyễn Thị Thương |
12/01/1994 |
Nam Linh – Nam Đàn – Nghệ An |
“ |
95 |
Tô Văn Lãng |
22/05/1993 |
An Hòa – Vĩnh Bảo – Hải Phòng |
56 Lâm Sinh |
96 |
Lục Văn Quyết |
22/03/1993 |
Tam Dị – Lục Nam – Bắc Giang |
“ |
97 |
Lê Tất Trình |
10/05/1991 |
Hoằng Thịnh – Hoằng Hóa – Thanh Hóa |
“ |
98 |
Trịnh Minh Toản |
03/06/1992 |
Kim Chính – Kim Sơn – Ninh Bình |
“ |
99 |
Nguyễn Thị Loan |
25/11/1993 |
Thanh Sơn – Thanh Sơn – Phú Thọ |
“ |
100 |
Lê Thị Chinh |
29/01/1993 |
Lê Lợi – Gia Lộc – Hải Dương |
56 LNĐT |
101 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng |
04/10/1993 |
Sơn Đà – Ba Vì – Hà Nội |
“ |
102 |
Kim Nam Đông |
07/08/1993 |
Lại Thượng – Thạch Thất – Hà Nội |
“ |
103 |
Đỗ Danh Hiếu |
20/10/1993 |
Chương Dương – Thường Tín – Hà Nội |
“ |
104 |
Phạm Minh Hằng |
07/10/1994 |
Khánh Yên – Gia Sàn – Thái Nguyên |
57 KTCQ |
105 |
Vũ Thị Như Quỳnh |
15/06/1994 |
Ngọc Hà – Hà Giang – Hà Giang |
“ |
106 |
Nguyễn Minh Thành |
05/06/1994 |
Hà Mãn – Thuận Thành – Bắc Ninh |
“ |
107 |
Ng. Thị Kiều Trang |
20/12/1994 |
Xuân Mai – Chương Mỹ – Hà Nội |
57 LNĐT |
108 |
Phùng Thị Thúy Nga |
16/05/1994 |
Phùng Xá – Thạch Thất – Hà Nội |
“ |
109 |
Mai Ánh Linh |
23/02/1994 |
Tp Nam Định – Nam Định |
“ |
110 |
Tô Ánh Ngọc |
15/9/1992 |
Xuân Mai – Chương Mỹ – Hà Nội |
55A – KTO |
111 |
Trần Thị Hường |
13/5/1991 |
Tây Giang – Tiền Hải – Thái Bình |
55C – KTO |
112 |
Hoàng Thị Ninh |
13/03/1993 |
Hán Quảng – Quế Võ – Bắc Ninh |
56 – KTNN |
113 |
Nguyễn Thị Lụa |
01/09/1992 |
Giao Xuân – Giao Thủy – Nam Định |
“ |
114 |
Trần Đức Giang |
10/12/1992 |
Sơn Dương – Sơn Dương – Tuyên Quang |
56E – KTO |
115 |
Vương Tiến Hoàn |
02/10/1993 |
TT Yên Bình – Yên Bình – Yên Bái |
“ |
116 |
Nguyễn Thị Lài |
17/11/1993 |
Thuận Quỳnh – Thuận Lưu Nghệ An |
“ |
117 |
Nguyễn Thị Lĩnh |
13/10/1993 |
Diễn Châu – Diễn Châu – Nghệ An |
“ |
118 |
Lê Thị Thúy Quỳnh |
31/08/1993 |
Nam Phú – Chương Mỹ – Hà Nội |
“ |
119 |
Trần Thị Trang |
07/09/1993 |
Cẩm Sơn – Anh Sơn – Nghệ An |
56E – KTO |
120 |
Nguyễn Thị Lanh |
16/01/1994 |
Thái Nguyên – Thái Thụy – Thái Bình |
57 – HTTT |
121 |
Nguyễn Chí Kiên |
10/08/1994 |
Đặng Xá – Gia Lâm – Hà Nội |
57 – QTKD |
122 |
Nông Thị Thu |
03/04/1994 |
Phúc Ứng – Sơn Dương – Tuyên Quang |
“ |
123 |
Nguyễn Xuân Hải |
20/09/1992 |
Thạch Xá – Thạch Thất – Hà Nội |
“ |
124 |
Nguyễn Thị Hằng Hà |
22/04/1994 |
Lê Lợi – Chí Linh – Hải Dương |
“ |
125 |
Đinh Công Hòa |
04/09/1994 |
Thái Phương – Hưng Hà – Thái Bình |
57 – Kinh tế |
126 |
Cao Thị Kim Ngân |
19/12/1994 |
Thuần Mỹ – Ba Vì – Hà Nội |
“ |
127 |
Bùi Thị Minh Phương |
14/06/1992 |
Tây Đô – Hưng Hà – Thái Bình |
57 – KTNN |
128 |
Hoàng Bảo Linh |
01/5/1994 |
Bộc Bố – Pác Nặm – Bắc Cạn |
“ |
129 |
Lèo Thị Thành |
03/03/1992 |
TT Sông Mã – Sông Mã – Sơn La |
57E Kế toán |
130 |
Nguyễn Thị Thi |
08/03/1994 |
Thuỷ SơnTiên – Chương Mỹ – Hà Nội |
“ |
131 |
Nguyễn Thị Xoa |
06/02/1994 |
Thuỷ SơnTiên – Chương Mỹ – Hà Nội |
“ |
132 |
Phạm Thị Quỳnh Trang |
05/08/1994 |
Thống Nhất – Hưng Hà – Thái Bình |
57E QLĐĐ |
133 |
Lê Hương Trà |
18/06/1993 |
Trần Hưng Đạo – Hạ Long – Quảng Ninh |
“ |
134 |
Nguyễn Thị Xuân |
06/02/1994 |
Liên Hải – Trực Ninh – Nam Định |
“ |
135 |
Ng. Thị Phương Thảo |
30/9/1994 |
Lam sơn – Thanh Hóa – Thanh Hóa |
“ |
136 |
Trần Thị Thanh Dung |
02/12/1993 |
Bột Xuyên – Mỹ Đức – Hà Nội |
56E Kế Toán |
137 |
Nguyễn Thúy Hằng |
16/12/1991 |
Thanh Nghị – Thanh Liêm – Hà Nam |
55B Kế Toán |
138 |
Hà Thị Biền |
21/08/1992 |
Tân An – Chiêm Hóa – Tuyên Quang |
56A – QLĐĐ |
139 |
Bùi Đinh Phương Liên |
16/03/1993 |
Lạng Phong – Nho Quan – Ninh Bình |
“ |
140 |
Dương Thế Vĩnh |
20/02/1993 |
Nghĩa Hưng – Nghĩa Đông – Nam Định |
“ |
141 |
Nguyễn Văn Bình |
03/04/1993 |
Hương Sơn – Mỹ Đức – Hà Nội |
“ |
142 |
Hoàng Thị Mỹ Duyên |
24/10/1993 |
Cẩm Trung – Cẩm Phả – Quảng Ninh |
“ |
143 |
Nguyễn Thị Ánh |
16/09/1993 |
Tuyết Nghĩa – Quốc Oai – Hà Nội |
56A – QTKD |
144 |
Kiều Thị Vui |
16/02/1993 |
Cần Kiệm – Thạch Thất – Hà Nội |
“ |
145 |
Nguyễn Hữu Đạt |
31/03/1993 |
Trường Yên – Chương Mỹ – Hà Nội |
“ |
146 |
Cao Khả Sơn |
06/04/1991 |
Tĩnh Gia – Thanh Hóa |
56D – QLĐĐ |
147 |
Nguyễn Hải Yến |
27/02/1993 |
Kiến Xương – Thái Bình |
“ |
148 |
Nguyễn Thị Dung |
16/02/1993 |
Mê Linh – Hà Nội |
“ |
149 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
26/10/1993 |
Xuân Mai – Chương Mỹ – Hà Nội |
“ |
150 |
Hoàng Thị Hiệu |
16/07/1993 |
Hữu Khánh – Lộc Bình – Lạng Sơn |
“ |
151 |
Trần Thị Phương |
20/06/1993 |
Hưng Hà – Thái Bình |
“ |
152 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
07/04/1993 |
Lương Sơn – Lương Sơn – Hòa Bình |
56B – KTO |
153 |
Lê Thị Thúy An |
18/12/1993 |
Gia Phong – Gia Viễn – Ninh Bình |
“ |
154 |
Nguyễn Đắc Cường |
14/03/1993 |
Thu Cúc – Tân Sơn – Phú Thọ |
“ |
155 |
Nguyễn Thị Hậu |
09/05/1993 |
Đồng Thành – Yên Thành – Nghệ An |
“ |
156 |
Nguyễn Thị Hiền |
30/12/1993 |
Giao Phong – Giao Thủy – Nam Định |
“ |
157 |
Bùi Văn Quân |
14/05/1993 |
Xuân Lam – Thọ Xuân – Thanh Hóa |
“ |
158 |
Đoàn Thị Hoài Thương |
15/3/1993 |
Long Xuyên – Kinh Môn – Hải Dương |
“ |
159 |
Lê Tuấn Anh |
15/10/1993 |
Mai Phụng – Lộc Hà – Hà Tĩnh |
56A – KTO |
160 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
24/10/1993 |
Yên Bài – Ba Vì – Hà Nội |
“ |
161 |
Bùi Văn Duẩn |
22/12/1993 |
Hải Quang – Hải Hậu – Nam Định |
56A – KTO |
162 |
Nguyễn Trung Hiếu |
02/01/1993 |
Thanh Mai – Thanh Oai – Hà Nội |
“ |
163 |
Nguyễn Thị Khánh Linh |
25/12/1993 |
Thanh Hà – Thanh Liêm – Hà Nam |
“ |
164 |
Tô Thị Dung |
03/03/1993 |
Tiên Lãng – Tiên Yên – Quảng Ninh |
“ |
165 |
Trần Hải Linh |
18/3/1993 |
Howpj Hòa – Tam Dương – Vĩnh Phúc |
“ |
166 |
Lý Thị Dung |
02/05/1993 |
Cấn Hữu – Quốc Oai – Hà Nội |
56D – KTO |
167 |
Bùi Thu Huyền |
18/03/1993 |
Thanh Hương – Thanh Liêm – Hà Nam |
“ |
168 |
Nguyễn Thị Huyền |
18/12/1993 |
TX.Quảng Ninh – Quảng Ninh |
“ |
169 |
Nguyễn Thị Lán |
30/09/1993 |
Đông Hải – Tiền Hải – Thái Bình |
“ |
170 |
Vũ Đức Mạnh |
09/07/1993 |
TP.Lào Cai – Lào Cai |
“ |
171 |
Hoàng Thị Trang |
27/08/1993 |
Đức Quang – Đức Thọ – Hà Tĩnh |
“ |
172 |
Nguyễn Đình Đắc |
14/08/1993 |
Cao Thăng – Lương Sơn – Hòa Bình |
56B – QLĐĐ |
173 |
Hà Thị Hoa |
10/09/1993 |
Yên Ninh – TP.Yên Bái – Yên Bái |
“ |
174 |
Lê Thị Loan |
16/09/1993 |
Hán Quảng – Quế Võ – Bắc Ninh |
“ |
175 |
Trần Thị Thanh Mai |
10/8/1993 |
Bình Giang – Hải Dương |
“ |
176 |
Nguyễn Quang Long |
02/03/1993 |
Mỗ Lao – Hà Đông – Hà Nội |
56C QLĐĐ |
177 |
Phạm Tiến Cường |
10/10/1991 |
Phú Nhuận – Như Thanh – Thanh Hóa |
“ |
178 |
Ng. Thị Quỳnh Loan |
30/9/1992 |
Phú Kim – Thạch Thất – Hà Nội |
“ |
179 |
Tống thị Kha |
16/7/1993 |
Bình Mỹ – Bình Lục -Hà Nam |
“ |
180 |
Đậu Thị Thanh Xuân |
06/01/1992 |
TT Dùng – Thanh Chương – Nghệ An |
“ |
181 |
Mai Thị Dung Duyên |
03/10/1993 |
Xuân Mai – Chương Mỹ – Hà Nội |
56C Kế Toán |
182 |
Hoàng Thị Hằng |
15/04/1993 |
Hoằng Thịnh – Hoằng Hóa – Thanh Hóa |
“ |
183 |
Mai Thế Liêm |
16/09/1992 |
Nga Nhân – Nga Sơn – Thanh Hóa |
“ |
184 |
Ng. Thị Phương Liên |
17/03/1992 |
Gia Sinh – Gia Viễn – Ninh Bình |
“ |
185 |
Lê Thị Trang |
02/08/1993 |
Yên Lộc – Ý Yên – Nam Định |
“ |
186 |
Lê Thị Hải Yến |
02/10/1993 |
Ấm Thượng – Thanh Hòa – Vĩnh Phúc |
“ |
187 |
Lê Thị Mỹ |
29/11/1994 |
Phú Nam An – Chương Mỹ – Hà Nội |
57A – QLĐĐ |
188 |
Đoàn Văn Hòa |
06/06/1994 |
Lâm Giang – Văn Yên – Yên Bái |
“ |
189 |
Đồng Đức Chung |
12/12/1994 |
Hợp Thịnh – Kỳ Sơn – Hòa Bình |
“ |
190 |
Nguyễn Thị Hương |
31/07/1994 |
Ninh Hải – Hoa Lư – Ninh Bình |
“ |
191 |
Nông Thị Thu Hoài |
23/05/1993 |
Năng Khả – Na Hang – Tuyên Quang |
57B – QLĐĐ |
192 |
Lê Văn Hiếu |
11/05/1994 |
Phường 2 – TX. Quảng Trị – Quảng Trị |
“ |
193 |
Trần Thị Ngọc Ánh |
16/07/1994 |
Gia Thủy – Gia Viễn – Ninh Bình |
“ |
194 |
Hà Thái Bảo |
19/10/1994 |
Cát Thịnh – Văn Chấn – Yên Bái |
“ |
195 |
Nguyễn Thị Linh Chi |
01/02/1994 |
Liên Mạc – Thanh Hà – Hải Dương |
57C – QLĐĐ |
196 |
Nguyễn Anh Đức |
12/04/1994 |
Hùng Đông – Tam Nông – Phú Thọ |
“ |
197 |
Lương Thị Duyên |
22/07/1994 |
Văn Hương – Đồ Sơn – Hải Phòng |
“ |
198 |
Ngọc Minh Chiến |
20/02/1994 |
Xuân Ái – Văn Yên – Yên Bái |
“ |
199 |
Vũ Thị Thu Hà |
01/05/1994 |
Gia Điền – Hạ Hoà – Phú Thọ |
57D – QLĐĐ |
200 |
Trịnh Minh Huân |
13/11/1992 |
Vĩnh An – Vĩnh Lộc – Thanh Hóa |
57D – QLĐĐ |
201 |
Phạm Huyền Phương |
06/11/1994 |
Đại Yên – Chương Mỹ – Hà Nội |
“ |
202 |
Trần Thị Hồng |
23/01/1994 |
Khai Sơn – Anh Sơn – Nghệ An |
57D – QLĐĐ |
203 |
Nguyễn Thị Hoài Thu |
29/09/1993 |
Gia Thịnh – Gia Viễn – Ninh Bình |
57F – QLĐĐ |
204 |
Vũ Ngọc Thư |
29/05/1994 |
Đồng Quang – Gia Lộc – Hải Dương |
“ |
205 |
Hoàng Thị Yến |
25/11/1994 |
Ngọc Sơn – Đô Lương – Nghệ An |
“ |
206 |
Lưu Thị Trinh |
05/10/1994 |
Thanh Bình – Chương Mỹ – Hà Nội |
57A – KTO |
207 |
Vi Thị Khánh Linh |
28/08/1994 |
Đông Thành – Thanh Ba – Phú Thọ |
“ |
208 |
Vũ Thị Liên |
20/01/1994 |
Hải Triều – Tiên Lữ – Hưng Yên |
“ |
209 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
14/03/1993 |
Cộng Hòa – Nam Sách – Hải Dương |
“ |
210 |
Nguyễn Thị Thúy Ánh |
21/04/1994 |
Nam Phương Tiến- Chương Mỹ – Hà Nội |
57B – KTO |
211 |
Nguyễn Thị Anh Đào |
04/12/1994 |
Phú Nghĩa – Chương Mỹ – Hà Nội |
“ |
212 |
Nguyễn Thị Nhật Lệ |
14/12/1994 |
TT.Triệu Sơn – Triệu Sơn – Thanh Hóa |
“ |
213 |
Mai Thị Quý Lan |
06/05/1994 |
Yên Thượng – Chợ Đồn – Bắc Kạn |
57C – KTO |
214 |
Lê Thị Hà |
18/08/1994 |
Ý Yên – Nam Định |
“ |
215 |
Nguyễn Thị Ngọc |
06/10/1994 |
Anh Sơn – Nghệ An |
“ |
216 |
Hà Thị Ngà |
20/09/1994 |
Tốt Động – Chương Mỹ – Hà Nội |
“ |
217 |
Đỗ Lan Phương |
02/02/1994 |
Bình Định – Kiến Xương – Thái Bình |
57D – KTO |
218 |
Nguyễn Thị Thúy |
21/01/1994 |
Đồng Mai – Hà Đông – Hà Nội |
“ |
219 |
Tô Thị Nguyên |
20/11/1994 |
Chúc Sơn – Xuân Mai – Hà Nội |
“ |
220 |
Lê Thị Trường An |
10/03/1994 |
Giang Sơn – Đô Lương – Nghệ An |
“ |
221 |
Đào Phương Thảo |
01/04/1994 |
Hùng Tiến – Mỹ Đức – Hà Tây |
57G – KTO |
222 |
Phan Ánh Tuyết |
22/06/1994 |
Tam Phước – Châu Thành – Bến Nghé |
“ |
223 |
Bùi Thị Thơm |
05/09/1994 |
Nga Trường – Nga Sơn – Thanh Hóa |
“ |
224 |
Phạm Văn Thiện |
09/10/1993 |
Xuân Hòa – Vũ Thư – Thái Bình |
56B KHMT |
225 |
Nguyễn Thị Thùy |
17/9/1993 |
Trường Yên – Chương Mỹ – Hà Nội |
“ |
226 |
Lâm Thị Thùy Liên |
16/10/1993 |
Liêm Sơn – Thanh Liêm – Hà Nam |
56A KHMT |
227 |
Nguyên Văn Chinh |
20/7/1993 |
Nghi trung – Nghi Lộc – Nghệ An |
“ |
228 |
Nguyễn Thế Anh |
12/10/1993 |
Trung Sơn Trầm – Tx. Son Tây – Hà Nội |
“ |
229 |
Lương Thị Dữa |
18/5/1992 |
Minh Chuẩn – Lục Yên – Yên Bái |
“ |
230 |
Phạm Thị Hoài Anh |
03/2/1994 |
Đình Phùng – Kiến Xương – Thái Bình |
57A KHMT |
231 |
Nguyễn Thị Mai Phương |
27/03/1994 |
Tản Hồng – Ba Vì – Hà Nội |
“ |
232 |
Đào Thị Hà |
20/10/1994 |
Đông Phương Yên – Chương Mỹ- Hà Nội |
“ |
233 |
Ngô Thị Thủy |
25/03/1994 |
Vân Côn – Hoài Đức – Hà Nội |
“ |
234 |
Nhâm Sỹ Nam |
19/03/1994 |
Đông Á – Đông Hưng – Thái Bình |
“ |
235 |
Phùng Tuấn Anh |
25/8/1994 |
Xuân Mai – Chương Mỹ – Hà Nội |
57A KHMT |
236 |
Đinh Văn Luân |
02/2/19994 |
Tường Thượng – Phù Yên – Sơn La |
57B KHMT |
237 |
Nguyễn Văn Quốc |
18/1/1992 |
Phùng Xá – Mỹ Đức – Hà Nội |
“ |
238 |
Bùi Văn Việt |
7/8/1994 |
Thanh Bình – Chương Mỹ – Hà Nội |
“ |
239 |
Trịnh Thị Như Quỳnh |
18/9/1994 |
Hoằng Trinh – Hoằng Hóa – Thanh Hóa |
“ |
240 |
Lê Nguyễn Thùy Linh |
16/11/1994 |
Chàng Sơn – Thạch Thất – Hà nội |
“ |
241 |
Đoàn Thị Huyền Trang |
28/11/1993 |
Cửa Ông – Cẩm Phả – Quảng Ninh |
56B QLTNTN (C) |
242 |
Thào A Tung |
5/9/1992 |
San Sả Hồ – Sa Pa – Lào Cai |
56B QLTNTN (C) |
243 |
Trần Văn Tuệ |
11/5/1993 |
Bình Dương – Vĩnh Tường – Vĩnh Phúc |
56B QLTNTN (C) |
244 |
Phan Thị Thùy Trang |
28/7/1993 |
Võ Lao – Văn Bàn – Lào Cai |
“ |
245 |
Nguyễn Hữu Đức |
04/06/1993 |
Diễn Châu – Diễn Hoa – Nghệ An |
“ |
246 |
Nguyễn An Sinh |
10/10/1993 |
Ninh Hiệp – Gia Lâm – Hà Nội |
56A QLTNTN (TT) |
247 |
Nguyễn Thị Hòa |
10/2/1993 |
Tam Hồng – Yên Lac – Vĩnh Phúc |
“ |
248 |
Đoàn Thị Minh Thùy |
30/12/1994 |
Hải Triều – Tiên Lữ – Hưng Yên |
57 QLTNTN (TT) |
249 |
Lương Minh Hương |
7/3/1994 |
Thống Nhất – Hoành Bồ – Quảng Ninh |
“ |
250 |
Đặng Thị Hải Hà |
14/5/1994 |
P.Minh Tân – TP.Yên Bái – Yên Bái |
“ |
251 |
Tạ Hà Thu |
7/9/1994 |
Mậu A – Văn Yên – Yên Bái |
57 QLTNTN (C) |
252 |
Lê Thị Đào |
6/10/1994 |
Tản Hồng – Ba Vì – Hà Nội |
“ |
253 |
Đỗ Cao Cường |
5/12/1994 |
Tản Lĩnh – Ba Vì – Hà Nội |
“ |
254 |
Hoàng Thị Hằng |
23/6/1994 |
Quất Lưu – Bình Xuyên – Vĩnh Phúc |
“ |
255 |
Trần Bảo Ngân |
10/12/1993 |
Hồng An-Hưng Hà-Thái Bình |
“ |
256 |
Nguyễn T. Ngọc Châm |
1/6/1993 |
Thượng Hòa – Nho Quan – Ninh Bình |
56B QLTNR&MT |
257 |
Hoàng Sầm Học |
19/10/1991 |
X.hưng Đạo – TPCao Bằng – Cao Bằng |
“ |
258 |
Nguyễn Thị Huyền |
03/09/1993 |
Đồng Tâm – Yên Bình – Yên Bái |
“ |
259 |
Nguyễn Thị Thùy |
27/9/1993 |
Phong Cốc – Quảng Yên – Quảng Ninh |
“ |
260 |
Trương Quang Vũ |
12/6/1993 |
Như Hòa – Kim Sơn – Ninh Bình |
“ |
261 |
Đặng Vườn Piao |
20/10/1989 |
Huy Giáp – Bảo Lạc – Cao Bằng |
56A QLTNR&MT |
262 |
Lương Văn Bình |
8/7/1992 |
Hữu Lập – Kỳ Sơn – Nghệ An |
“ |
263 |
Đinh Thị Minh Tuyền |
25/8/1993 |
Tường Thượng – Phù Yên – Sơn La |
“ |
264 |
Lù Thị Loan |
20/12/1993 |
Bản Phiệt – Bảo Thắng – Lào Cai |
“ |
265 |
Phạm Văn Minh |
6/3/1993 |
Hồng Quỳ – Thái Thụy – Thái Bình |
“ |
266 |
Lê Thuận Thành |
14/4/1992 |
Tân Thủy – Lệ Thủy – Quảng Bình |
“ |
267 |
Chảo San Sinh |
04/9/1991 |
Pa Tần – Mường Nhé – Điện Biên |
57A QLTNR&MT |
268 |
Triệu Hồng Thấm |
20/1/1993 |
Quảng Bạch – Chợ Đồn – Bắc Cạn |
“ |
269 |
Đặng Ngọc Huyền |
6/9/1994 |
Xuân Mai – Chương Mỹ – Hà Nội |
“ |
270 |
Bùi Thúy Hường |
11/7/1994 |
Hoa Lư – Đông Hưng – Thái Bình |
“ |
271 |
Lò Văn Thánh |
10/10/1993 |
Mường Luân-Điện Biên Đông-Điện Biên |
57B QLTNR&MT |
272 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
21/6/1993 |
Hợp Thịnh – Kỳ Sơn – Hòa Bình |
“ |
273 |
Sồng A Trống |
13/4/1991 |
Hua Nhàn – Bắc Yên – Sơn La |
“ |
274 |
Nguyễn Thị Nga |
2/10/1994 |
Tam Hưng – Thanh Oai – Hà Nội |
“ |
275 |
Vũ Ngọc Ánh |
17/11/1993 |
Đông Ngạc – Từ Liêm – Hà Nội |
56 CNSH |
276 |
Bùi Văn Kim |
11/05/1993 |
Thụy Liễu – Cẩm Khê – Phú Thọ |
“ |
277 |
Mai Thị Cẩm Vân |
06/05/1993 |
Đậu Liêu – Hồng Lĩnh – Hà Tĩnh |
57 CNSH |
278 |
Cao Thị Việt Nga |
29/07/1994 |
Hàm Tử – Khoái Châu – Hưng Yên |
“ |
279 |
Lưu Thị Thảo Nguyên |
13/09/1994 |
Hòa Thạch – Quốc Oai – Hà Nội |
“ |
280 |
Trần Nữ Hà Anh |
17/9/1993 |
Chân Lý – Lý Nhân – Hà Nam |
56AQLĐĐ |