Thông báo mở lớp bồi dưỡng nhận thức về Đảng năm 2014

ĐẢNG BỘ KHỐI CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HÀ NỘI ĐẢNG ỦY TRƯỜNG ĐẠI HỌC LÂM NGHIỆP * Số 50-TB/ĐU ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM           Hà Nội, ngày 21 tháng 3 năm 2014 THÔNG BÁO Mở lớp bồi dưỡng nhận thức về Đảng năm 2014   Căn cứ Quyết…

ĐẢNG BỘ KHỐI CÁC TRƯỜNG

ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HÀ NỘI

ĐẢNG ỦY TRƯỜNG ĐẠI HỌC LÂM NGHIỆP

*

Số 50-TB/ĐU

ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

 

 
   

 

Hà Nội, ngày 21 tháng 3 năm 2014

THÔNG BÁO

Mở lớp bồi dưỡng nhận thức về Đảng năm 2014

 

Căn cứ Quyết định số 1678-QĐ/ĐUK ngày 28/12/2012 của Ban Thường vụ Đảng uỷ Khối các trường đại học, cao đẳng Hà Nội về việc tiếp tục uỷ quyền cho Đảng uỷ Trường Đại học Lâm nghiệp quyết định kết nạp và thi hành kỷ luật khai trừ đảng viên; uỷ quyền cho Đảng uỷ Trường mở các lớp nhận thức về Đảng và lớp bồi dưỡng lý luận chính trị dành cho đảng viên mới kết nạp;

Thực hiện Kế hoạch số 38-KH/ĐU ngày 05/3/2014, Đảng uỷ Trường Đại học Lâm nghiệp tổ chức mở lớp bồi dưỡng kết nạp Đảng năm 2014 cho những quần chúng ưu tú được các chi bộ cử đi học (có danh sách kèm theo).

– Thời gian: Các ngày 29, 30/3 và 05/4/2014 (buổi sáng từ 7h30 đến 11h00, buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, buổi tối từ 19h30 đến 22h30. Riêng buổi khai mạc sáng ngày 29/3/2014 từ 7h15).

– Địa điểm: Hội trường G6, Trường Đại học Lâm nghiệp.

Để lớp học đạt kết quả tốt, Đảng uỷ giao nhiệm vụ các đơn vị như sau:

1. Tiểu ban Tuyên giáo và Văn phòng Đảng uỷ tham mưu giúp Đảng uỷ tổ chức lớp học theo đúng yêu cầu, nội dung quy định;

2. Phòng Chính trị và Công tác sinh viên phục vụ trang trí, khánh tiết;

3. Phòng Hành chính tổng hợp bố trí Hội trường lớn (G6); cử cán bộ phục vụ âm thanh, nhạc nghi lễ Quốc ca, Quốc tế ca và hoa để bàn, bục (buổi khai mạc); chuẩn bị âm thanh, ánh sáng và 01 bộ máy chiếu phục vụ giảng dạy các buổi tổ chức lớp học; chuẩn bị máy phát điện dự phòng khi mất điện lưới;

4. Các cấp ủy chi bộ trực thuộc thông báo, quán triệt cho các quần chúng có tên trong danh sách tham gia lớp học đầy đủ, đúng giờ và thực hiện nghiêm nội quy của lớp học.

Yêu cầu các cấp uỷ, lãnh đạo đơn vị được phân công nghiêm túc thực hiện Thông báo này./.

 

Nơi nhận:

 – Các chi bộ trực thuộc,

 – BTV Đoàn Trường,

 – Ban biên tập Website,

 – Lưu: TBTG, VPĐU.

T/M ĐẢNG UỶ

PHÓ BÍ THƯ

 

 

(đã ký)

 

 

Trần Văn Chứ

Ghi chú: Các học viên có nhu cầu mua tài liệu học tập (dùng cho lớp bồi dưỡng nhận thức về Đảng) đăng ký với Văn phòng Đảng ủy vào buổi sáng ngày 29/3/2014 (mức giá: 22.000đ/cuốn).


DANH SÁCH LỚP NHẬN THỨC VỀ ĐẢNG NĂM 2014

(Theo Thông báo số 50-TB/ĐU ngày 21/3/2014 của Đảng ủy Trường ĐHLN)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Quê quán

Đơn vị/lớp

1      

Trương Hoàng Khánh

12/5/1975

Yên Hồng – Ý Yên – Nam Định

Trung tâm Dịnh vụ

2      

Đặng Phúc Giáp

03/03/1983

Hậu Thành – Yên Thành – Nghệ An

3      

Nguyễn Thị Yến

15/8/1987

Phùng Xá – Mỹ Đức – Hà Nội

4      

Mặc Thị Thu Hằng

01/12/1985

Đồng Lạc – Chí Linh – Hải Dương

Phòng Tài chính KT

5      

Nguyễn Thị Minh Hằng

25/5/1979

Tiên Hưng – Lục Nam – Bắc Giang

Viện CNSH LN

6      

Khương Thị Thu Hương

10/01/1978

Thạch Xá – Thạch Thất – Hà Nội

7      

Lê Thọ Sơn

22/4/1977

Đức An – Đức Thọ – Hà Tĩnh

8      

Vũ Thị Thìn

18/08/1984

Quang Khải – Tứ Kỳ – Hải Dương

Viện STR&MT

9      

Nguyễn Văn Hiếu

15/12/1986

Nghĩa Hương – Quốc Oai – Hà Nội

10  

Nguyễn Trung Hiếu

24/06/1982

Song Mai – Kim Động – Hưng Yên

11  

Phan Thị Oanh

01/08/1987

Yên Lộc – Can Lộc – Hà Tĩnh

12  

Ngô Thị Thanh

09/03/1978

An Khê – Quỳnh Phụ – Thái Bình

Ban PTDT nội trú

13  

Đặng Thanh Hoa

27/01/1983

Thủy Xuân Tiên – Chương Mỹ – Hà Nội

Thư Viện

14  

Trần Văn Giang

09/09/1977

Đình Cao – Phù Cừ – Hưng Yên

15  

Tạ Phương Ngân

04/11/1986

Xuân Mai – Chương Mỹ – Hà Nội

16  

Dương Thị Minh Nguyệt

28/7/1990

Phùng Xá – Mỹ Đức – Hà Nội

17  

Phan Diệu Linh

23/5/1985

Yên Thành – Ý Yên – Nam Định

Phòng HCTH

18  

Dương Việt Hùng

16/7/1981

Vân Đình – Ứng Hòa – Hà Nội

19  

Trần Thị Hậu

20/11/1971

Đình Cao – Phù Cừ – Hưng Yên

20  

Trần Biên Cương

20/8/1983

Đức Lập – Đức Thọ – Hà Tĩnh

21  

Nguyễn Thế Nùng

20/8/1986

Lam Điền – Chương Mỹ – Hà Nội

22  

Đỗ Hữu Tới

16/01/1986

Phùng Xá – Mỹ Đức – Hà Nội

Ban CNTT

23  

Trần Việt Hà

06/4/1973

Nghĩa Thái – Nghĩa Hưng – Nam Định

Khoa Lâm học

24  

Chu Lê Vân

18/01/1989

Thái Hòa – Ba Vì – Hà Nội

Khoa Kinh tế & QTKD

25  

Trần Thị Minh Nguyệt

01/9/1990

Đình Cao – Phù Cừ – Hưng Yên

26  

Trần Thị Thơm

21/02/1989

Lý Nhân – Vĩnh Tường – Vĩnh phúc

27  

Vũ Minh Cường

09/9/1985

An Mĩ – Mỹ Đức – Hà Nội

28  

Dương Thị Thanh Mai

03/6/1987

Tân Phương – Ứng Hòa – Hà Nội

29  

Nguyễn Thị Thu Nga

28/7/1989

Ngọc Hòa – Chương Mỹ – Hà Nội

30  

Võ Thị Hải Yến

02/8/1990

Diễn Thọ – Diễn Châu – Nghệ An

31  

Đào Thị Hồng

23/9/1990

Hoàng Diệu – Chương Mỹ – Hà Nội

32  

Nguyễn Thị Phượng

02/5/1987

Xuân Hòa – Vũ Thư – Thái Bình

33  

Bùi Xuân Trường

22/11/1988

Nam Thượng – Kim Bôi – Hòa Bình

Khoa QLTNR&MT

34  

Nguyễn Văn Lý

01/01/1980

Nghĩa Hương – Quốc Oai – Hà Nội

35  

Dương Thị Thảo

07/3/1989

Phúc Lâm – Hoài Đức – Hà Nội

Trung tâm GDTC

36  

Dương Xuân Thắng

15/9/1987

Cố Nghĩa – Lạc Thủy – Hòa Bình

37  

Phạm Thị Hoài

16/10/1989

Đông Kinh – Đông Hưng – Thái Bình

Trung tâm GDTC

38  

Phạm Quang Đạt

27/01/1989

Sơn Long – Hương Sơn- Hà Tĩnh

Khoa Cơ điện – CT

39  

Nguyễn Thị Phượng

28/05/1983

Thụy Xuân – Thái Thụy – Thái Bình

40  

Phạm Quốc Trí

03/05/1983

Phù Linh – Sóc Sơn – Hà Nội

41  

Nguyễn Đức Bình

16/08/1989

Mỹ Tho – Bình Lục – Hà Nam

Khoa CBLS

42  

Vũ Ngọc Trìu

17/09/1988

Xuân Đài – Xuân Trường – Nam Định

43  

Lê Văn Thiêm

07/08/1987

Kim Lũ – Sóc Sơn – Hà Nội

44  

Nguyễn Tất Thắng

19/12/1984

Đại Đồng – Thạch Thất – Hà Nội

45  

Nguyễn Thị Thu

13/03/1983

Minh Đức – Ứng Hòa – Hà Nội

46  

Lù Tiên Chức

09/03/1990

Nàng Đôn – Hoàng Su Phì – Hà Giang

55A KTXDCT

47  

Lê Văn Thắng

01/12/1992

Vạn Hà – Thiệu Hóa – Thanh Hóa

48  

Phạm Quyết Thắng

03/07/1991

Phú Khê – Cẩm Khê  – Phú Thọ

49  

Lại Văn Linh

26/04/1992

Thụy Hưng – Thái Thụy –  Thái Bình

50  

Trần Đức Chuyên

06/07/1992

Cổ Đạm – Nghi Xuân – Hà Tĩnh

55B KTXDCT

51  

Nguyễn Sỹ Mạnh Hùng

21/08/1992

Thanh Dương – Thanh Chương – Nghệ An

52  

Nguyễn Văn Toàn

23/11/1992

Tốt Động – Chương Mỹ – Hà Nội

53  

Phạm Thanh Tùng

10/11/1992

Tái Sơn – Tứ Kỳ – Hải Dương

54  

Hoàng Văn Chương

10/09/1993

Quỳnh Yên – Quỳnh Lưu – Nghệ An

56A KTXDCT

55  

Nguyễn Mai Ngân

17/08/1993

Vĩnh Lộc – Chiêm Hóa – Tuyên Quang

56  

Ng. Thị Thương Thương

20/05/1993

Mỹ Thành – Mỹ Lộc – Nam Định

57  

Nguyễn Thanh Linh

28/01/1992

Ngọc Sơn – Quỳnh Lưu – Nghệ An

56B KTXDCT

58  

Nguyễn Thế Phú

02/02/1993

Bắc Hưng – Tiên Lãng – Hải Phòng

59  

Nguyễn Viết Thọ

04/02/1993

Lại Thượng – Thạch Thất – Hà Nội

60  

Vũ Văn Phượng

11/11/1992

Tiên Phong – Thanh Miện – Hải Dương

61  

Cao Trung Vũ

20/12/1993

Đông Tiến – Tiên Phong –  Bắc Ninh

62  

Lương Văn Quyết

01/110/1994

Xuân Huy – Lâm Thao –  Phú Thọ

57A KTXDCT

63  

Nguyễn Thị Thùy Linh

01/09/1993

Yên Sở – Hoài Đức – Hà Nội

64  

Nguyễn Thúy Hiền

10/09/1993

Hải Bối – Đông Anh – Hà Nội

65  

Đỗ Thị Huệ

14/01/1994

Khoái Châu – Hưng Yên

57B KTXDCT

66  

Tô Xuân Tài

06/10/1994

Nam Trực – Nam Định

67  

Cao Văn Anh

19/05/1994

Tiên Lữ – Hưng Yên

68  

Bùi Tuấn Anh

24/04/1994

Đông Yên – Quốc Oai – Hà Nội

57C KTXDCT

69  

Hoàng Thị Hương

10/08/1994

Đa Phúc – Dương Kinh – Hải Phòng

70  

Phạm Duy Diện

24/04/1994

Đông Động – Đông Hưng – Thái Bình

71  

Lê Trung Dũng

19/8/1984

Quảng Ninh – Quảng Bình

57D KTXDCT

72  

Nguyễn Ngọc Đoan

12/06/1994

Hưng Hà – Thái Bình

73  

Nguyễn Bá Khánh

27/08/1994

Ba Vì – Hà Nội

74  

Bùi Thị Oanh

04/06/1993

 Hợp Đồng – Kim Bôi – Hòa Bình

56 CBLS

75  

Giang Khắc Nghiêm

23/03/1993

Hồng Hà – Đan Phượng – Hà Nội

56 TKNT

76  

Đỗ Tiến Dụng

01/03/1990

Ngọc Mỹ – Quốc Oai –  Hà Nội

77  

Hoàng Trọng Nghĩa

11/04/1993

Nha Sơn – Nho Quan –  Ninh Bình

78  

Nguyễn Mậu Bắc

29/01/1992

Kim Sơn – Gia Lâm – Hà Nội

56 TKNT

79  

Hoàng Thị Duyên

02/11/1993

 Phùng Xá – Mỹ Đức – Hà Nội

56 TKNT

80  

Lê Thị Mai Linh

29/10/1994

Phú Cường – Ba Vì – Hà Nội

57 CBLS

81  

Lê Thị Thúy An

09/06/1994

Văn Lộc – Hậu Lộc – Thanh Hóa

57A – TKNT

82  

Ng. Thị Huyền Trang

07/12/1994

Đông Tảo – Khoái Châu – Hưng Yên

83  

Nguyễn Tiến Thành

22/07/1993

Vũ Lạc – Kiến Xương – Thái Bình

84  

Nguyễn Thị Kim Anh

07/11/1994

Phú Nghĩa – Thạch Thất – Hà Nội

85  

Phạm Thị Huyền

18/02/1994

 Đông Tâm – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc

57B – TKNT

86  

Nguyễn Thị Minh Thùy

12/11/1994

Nam Phương Tiến – Chương Mỹ – Hà Nội

87  

Nguyễn Mai Trang

04/11/1994

Quán Bàu – TP Vinh – Nghệ An

88  

Đinh Thị Huyền Trang

25/04/1994

Nghi Long – Nghi Lộc -Nghệ An

89  

Nông Trung Hiếu

28/05/1993

Đông Khê – Thạch An – Cao Bằng

56 KN

90  

Ng. Thị Phương Thúy

01/04/1993

Nghĩa Hương – Quốc Oai – Hà Nội

91  

Trần Văn Chủ

23/10/1994

Kim Thái – Vụ Bản – Nam Định

57 Lâm Sinh

92  

Lã Thị Bình

03/08/1994

Hải Lộc – Hải Hậu – Nam Định

93  

Đỗ Văn Đạt

19/04/1993

Vân Côn- Hoài Đức – Hà Nội

94  

Nguyễn Thị Thương

12/01/1994

Nam Linh – Nam Đàn – Nghệ An

95  

Tô Văn Lãng

22/05/1993

An Hòa – Vĩnh Bảo – Hải Phòng

56 Lâm Sinh

96  

Lục Văn Quyết

22/03/1993

Tam Dị – Lục Nam – Bắc Giang

97  

Lê Tất Trình

10/05/1991

Hoằng Thịnh – Hoằng Hóa – Thanh Hóa

98  

Trịnh Minh Toản

03/06/1992

Kim Chính – Kim Sơn – Ninh Bình

99  

Nguyễn Thị Loan

25/11/1993

Thanh Sơn – Thanh Sơn – Phú Thọ

100           

Lê Thị Chinh

29/01/1993

Lê Lợi – Gia Lộc – Hải Dương

56 LNĐT

101           

Nguyễn Thị Thanh Hằng

04/10/1993

Sơn Đà – Ba Vì – Hà Nội

102           

Kim Nam Đông

07/08/1993

Lại Thượng – Thạch Thất – Hà Nội

103           

Đỗ Danh Hiếu

20/10/1993

Chương Dương – Thường Tín – Hà Nội

104           

Phạm Minh Hằng

07/10/1994

Khánh Yên – Gia Sàn – Thái Nguyên

57 KTCQ

105           

Vũ Thị Như Quỳnh

15/06/1994

Ngọc Hà – Hà Giang – Hà Giang

106           

Nguyễn Minh Thành

05/06/1994

Hà Mãn – Thuận Thành – Bắc Ninh

107           

Ng. Thị Kiều Trang

20/12/1994

Xuân Mai – Chương Mỹ – Hà Nội

57 LNĐT

108           

Phùng Thị Thúy Nga

16/05/1994

Phùng Xá – Thạch Thất – Hà Nội

109           

Mai Ánh Linh

23/02/1994

 Tp Nam Định – Nam Định

110           

Tô Ánh Ngọc

15/9/1992

Xuân Mai – Chương Mỹ – Hà Nội

55A – KTO

111           

Trần Thị Hường

13/5/1991

Tây Giang – Tiền Hải – Thái Bình

55C – KTO

112           

Hoàng Thị Ninh

13/03/1993

Hán Quảng – Quế Võ – Bắc Ninh

56 – KTNN

113           

Nguyễn Thị Lụa

01/09/1992

Giao Xuân – Giao Thủy – Nam Định

114           

Trần Đức Giang

10/12/1992

Sơn Dương – Sơn Dương – Tuyên Quang

56E – KTO

115           

Vương Tiến Hoàn

02/10/1993

TT Yên Bình – Yên Bình – Yên Bái

116           

Nguyễn Thị Lài

17/11/1993

Thuận Quỳnh – Thuận Lưu  Nghệ An

117           

Nguyễn Thị Lĩnh

13/10/1993

Diễn Châu – Diễn Châu – Nghệ An

118           

Lê Thị Thúy Quỳnh

31/08/1993

Nam Phú – Chương Mỹ – Hà Nội

119           

Trần Thị Trang

07/09/1993

Cẩm Sơn – Anh Sơn – Nghệ An

56E – KTO

120           

Nguyễn Thị Lanh

16/01/1994

Thái Nguyên – Thái Thụy – Thái Bình

57 – HTTT

121           

Nguyễn Chí Kiên

10/08/1994

Đặng Xá – Gia Lâm – Hà Nội

57 – QTKD

122           

Nông Thị Thu

03/04/1994

Phúc Ứng – Sơn Dương – Tuyên Quang

123           

Nguyễn Xuân Hải

20/09/1992

Thạch Xá – Thạch Thất – Hà Nội

124           

Nguyễn Thị Hằng Hà

22/04/1994

Lê Lợi – Chí Linh – Hải Dương

125           

Đinh Công Hòa

04/09/1994

Thái Phương – Hưng Hà – Thái Bình

57 – Kinh tế

126           

Cao Thị Kim Ngân

19/12/1994

Thuần Mỹ – Ba Vì – Hà Nội

127           

Bùi Thị Minh Phương

14/06/1992

Tây Đô – Hưng Hà – Thái Bình

57 – KTNN

128           

Hoàng Bảo Linh

01/5/1994

Bộc Bố – Pác Nặm – Bắc Cạn

129           

Lèo Thị Thành

03/03/1992

TT Sông Mã – Sông Mã – Sơn La

57E Kế toán

130           

Nguyễn Thị Thi

08/03/1994

Thuỷ SơnTiên – Chương Mỹ – Hà Nội

131           

Nguyễn Thị Xoa

06/02/1994

Thuỷ SơnTiên – Chương Mỹ – Hà Nội

132           

Phạm Thị Quỳnh Trang

05/08/1994

Thống Nhất – Hưng Hà – Thái Bình

57E QLĐĐ

133           

Lê Hương Trà

18/06/1993

Trần Hưng Đạo – Hạ Long – Quảng Ninh

134           

Nguyễn Thị Xuân

06/02/1994

Liên Hải – Trực Ninh – Nam Định

135           

Ng. Thị Phương Thảo

30/9/1994

Lam sơn – Thanh Hóa – Thanh Hóa

136           

Trần Thị Thanh Dung

02/12/1993

Bột Xuyên – Mỹ Đức – Hà Nội

56E Kế Toán

137           

Nguyễn Thúy Hằng

16/12/1991

Thanh Nghị – Thanh Liêm – Hà Nam

55B Kế Toán

138           

Hà Thị Biền

21/08/1992

Tân An – Chiêm Hóa – Tuyên Quang

56A – QLĐĐ

139           

Bùi Đinh Phương Liên

16/03/1993

Lạng Phong – Nho Quan – Ninh Bình

140           

Dương Thế Vĩnh

20/02/1993

Nghĩa Hưng – Nghĩa Đông – Nam Định

141           

Nguyễn Văn Bình

03/04/1993

Hương Sơn – Mỹ Đức – Hà Nội

142           

Hoàng Thị Mỹ Duyên

24/10/1993

Cẩm Trung – Cẩm Phả – Quảng Ninh

143           

Nguyễn Thị Ánh

16/09/1993

Tuyết Nghĩa – Quốc Oai – Hà Nội

56A – QTKD

144           

Kiều Thị Vui

16/02/1993

Cần Kiệm – Thạch Thất – Hà Nội

145           

Nguyễn Hữu Đạt

31/03/1993

Trường Yên – Chương Mỹ – Hà Nội

146           

Cao Khả Sơn

06/04/1991

Tĩnh Gia – Thanh Hóa

56D – QLĐĐ

147           

Nguyễn Hải Yến

27/02/1993

Kiến Xương – Thái Bình

148           

Nguyễn Thị Dung

16/02/1993

Mê Linh – Hà Nội

149           

Nguyễn Thị Mỹ Linh

26/10/1993

Xuân Mai – Chương Mỹ – Hà Nội

150           

Hoàng Thị Hiệu

16/07/1993

Hữu Khánh – Lộc Bình – Lạng Sơn

151           

Trần Thị Phương

20/06/1993

Hưng Hà – Thái Bình

152           

Nguyễn Thị Ngọc Anh

07/04/1993

Lương Sơn – Lương Sơn – Hòa Bình

56B – KTO

153           

Lê Thị Thúy An

18/12/1993

Gia Phong – Gia Viễn – Ninh Bình

154           

Nguyễn Đắc Cường

14/03/1993

Thu Cúc – Tân Sơn – Phú Thọ

155           

Nguyễn Thị Hậu

09/05/1993

Đồng Thành – Yên Thành – Nghệ An

156           

Nguyễn Thị Hiền

30/12/1993

Giao Phong – Giao Thủy – Nam Định

157           

Bùi Văn Quân

14/05/1993

Xuân Lam – Thọ Xuân – Thanh Hóa

158           

Đoàn Thị Hoài Thương

15/3/1993

Long Xuyên – Kinh Môn – Hải Dương

159           

Lê Tuấn Anh

15/10/1993

Mai Phụng – Lộc Hà – Hà Tĩnh

56A – KTO

160           

Nguyễn Thị Thu Thủy

24/10/1993

Yên Bài – Ba Vì – Hà Nội

161           

Bùi Văn Duẩn

22/12/1993

Hải Quang – Hải Hậu – Nam Định

56A – KTO

162           

Nguyễn Trung Hiếu

02/01/1993

Thanh Mai – Thanh Oai – Hà Nội

163           

Nguyễn Thị Khánh Linh

25/12/1993

Thanh Hà – Thanh Liêm – Hà Nam

164           

Tô Thị Dung

03/03/1993

Tiên Lãng – Tiên Yên – Quảng Ninh

165           

Trần Hải Linh

18/3/1993

Howpj Hòa – Tam Dương – Vĩnh Phúc

166           

Lý Thị Dung

02/05/1993

Cấn Hữu – Quốc Oai – Hà Nội

56D – KTO

167           

Bùi Thu Huyền

18/03/1993

Thanh Hương – Thanh Liêm – Hà Nam

168           

Nguyễn Thị Huyền

18/12/1993

TX.Quảng Ninh – Quảng Ninh

169           

Nguyễn Thị Lán

30/09/1993

Đông Hải – Tiền Hải – Thái Bình

170           

Vũ Đức Mạnh

09/07/1993

TP.Lào Cai – Lào Cai

171           

Hoàng Thị Trang

27/08/1993

Đức Quang – Đức Thọ – Hà Tĩnh

172           

Nguyễn Đình Đắc

14/08/1993

Cao Thăng – Lương Sơn – Hòa Bình

56B – QLĐĐ

173           

Hà Thị Hoa

10/09/1993

Yên Ninh – TP.Yên Bái – Yên Bái

174           

Lê Thị Loan

16/09/1993

Hán Quảng – Quế Võ – Bắc Ninh

175           

Trần Thị Thanh Mai

10/8/1993

Bình Giang – Hải Dương

176           

Nguyễn Quang Long

02/03/1993

Mỗ Lao – Hà Đông – Hà Nội

56C QLĐĐ

177           

Phạm Tiến Cường

10/10/1991

Phú Nhuận – Như Thanh – Thanh Hóa

178           

Ng. Thị Quỳnh Loan

30/9/1992

Phú Kim – Thạch Thất – Hà Nội

179           

Tống thị Kha

16/7/1993

Bình Mỹ  – Bình Lục -Hà Nam

180           

Đậu Thị Thanh Xuân

06/01/1992

TT Dùng – Thanh Chương – Nghệ An

181           

Mai Thị Dung Duyên

03/10/1993

Xuân Mai – Chương Mỹ – Hà Nội

56C Kế Toán

182           

Hoàng Thị Hằng

15/04/1993

Hoằng Thịnh – Hoằng Hóa – Thanh Hóa

183           

Mai Thế Liêm

16/09/1992

Nga Nhân – Nga Sơn – Thanh Hóa

184           

Ng. Thị Phương Liên

17/03/1992

Gia Sinh – Gia Viễn – Ninh Bình

185           

Lê Thị Trang

02/08/1993

Yên Lộc – Ý Yên – Nam Định

186           

Lê Thị Hải Yến

02/10/1993

Ấm Thượng – Thanh Hòa – Vĩnh Phúc

187           

Lê Thị Mỹ

29/11/1994

Phú Nam An – Chương Mỹ – Hà Nội

57A – QLĐĐ

188           

Đoàn Văn Hòa

06/06/1994

Lâm Giang – Văn Yên – Yên Bái

189           

Đồng Đức Chung

12/12/1994

Hợp Thịnh – Kỳ Sơn – Hòa Bình

190           

Nguyễn Thị Hương

31/07/1994

Ninh Hải – Hoa Lư – Ninh Bình

191           

Nông Thị Thu Hoài

23/05/1993

Năng Khả – Na Hang – Tuyên Quang

57B – QLĐĐ

192           

Lê Văn Hiếu

11/05/1994

Phường 2 – TX. Quảng Trị – Quảng Trị

193           

Trần Thị Ngọc Ánh

16/07/1994

Gia Thủy – Gia Viễn – Ninh Bình

194           

Hà Thái Bảo

19/10/1994

Cát Thịnh – Văn Chấn – Yên Bái

195           

Nguyễn Thị Linh Chi

01/02/1994

Liên Mạc – Thanh Hà – Hải Dương

57C – QLĐĐ

196           

Nguyễn Anh Đức

12/04/1994

Hùng Đông – Tam Nông – Phú Thọ

197           

Lương Thị Duyên

22/07/1994

Văn Hương – Đồ Sơn – Hải Phòng

198           

Ngọc Minh Chiến

20/02/1994

Xuân Ái – Văn Yên – Yên Bái

199           

Vũ Thị Thu Hà

01/05/1994

Gia Điền – Hạ Hoà – Phú Thọ

57D – QLĐĐ

200           

Trịnh Minh Huân

13/11/1992

Vĩnh An – Vĩnh Lộc – Thanh Hóa

57D – QLĐĐ

201           

Phạm Huyền Phương

06/11/1994

Đại Yên – Chương Mỹ – Hà Nội

202           

Trần Thị Hồng

23/01/1994

Khai Sơn – Anh Sơn – Nghệ An

57D – QLĐĐ

203           

Nguyễn Thị Hoài Thu

29/09/1993

Gia Thịnh – Gia Viễn – Ninh Bình

57F – QLĐĐ

204           

Vũ Ngọc Thư

29/05/1994

Đồng Quang – Gia Lộc – Hải Dương

205           

Hoàng Thị Yến

25/11/1994

Ngọc Sơn – Đô Lương – Nghệ An

206           

Lưu Thị Trinh

05/10/1994

Thanh Bình – Chương Mỹ – Hà Nội

57A – KTO

207           

Vi Thị Khánh Linh

28/08/1994

Đông Thành – Thanh Ba – Phú Thọ

208           

Vũ Thị Liên

20/01/1994

Hải Triều – Tiên Lữ – Hưng Yên

209           

Nguyễn Thị Ngọc Anh

14/03/1993

Cộng Hòa – Nam Sách – Hải Dương

210           

Nguyễn Thị Thúy Ánh

21/04/1994

Nam Phương Tiến- Chương Mỹ – Hà Nội

57B – KTO

211           

Nguyễn Thị Anh Đào

04/12/1994

Phú Nghĩa – Chương Mỹ – Hà Nội

212           

Nguyễn Thị Nhật Lệ

14/12/1994

TT.Triệu Sơn – Triệu Sơn – Thanh Hóa

213           

Mai Thị Quý Lan

06/05/1994

Yên Thượng – Chợ Đồn – Bắc Kạn

57C – KTO

214           

Lê Thị Hà

18/08/1994

Ý Yên – Nam Định

215           

Nguyễn Thị Ngọc

06/10/1994

Anh Sơn – Nghệ An

216           

Hà Thị Ngà

20/09/1994

Tốt Động – Chương Mỹ – Hà Nội

217           

Đỗ Lan Phương

02/02/1994

Bình Định – Kiến Xương – Thái Bình

57D – KTO

218           

Nguyễn Thị Thúy

21/01/1994

Đồng Mai – Hà Đông – Hà Nội

219           

Tô Thị Nguyên

20/11/1994

Chúc Sơn – Xuân Mai – Hà Nội

220           

Lê Thị Trường An

10/03/1994

Giang Sơn – Đô Lương – Nghệ An

221           

Đào Phương Thảo

01/04/1994

Hùng Tiến – Mỹ Đức – Hà Tây

57G – KTO

222           

Phan Ánh Tuyết

22/06/1994

Tam Phước – Châu Thành – Bến Nghé

223           

Bùi Thị Thơm

05/09/1994

Nga Trường – Nga Sơn – Thanh Hóa

224           

Phạm Văn Thiện

09/10/1993

Xuân Hòa  – Vũ Thư  – Thái Bình

56B KHMT

225           

Nguyễn Thị Thùy

17/9/1993

Trường Yên – Chương Mỹ – Hà Nội

226           

Lâm Thị Thùy Liên

16/10/1993

Liêm Sơn – Thanh Liêm – Hà Nam

56A KHMT

227           

Nguyên Văn Chinh

20/7/1993

Nghi trung – Nghi Lộc – Nghệ An

228           

Nguyễn Thế Anh

12/10/1993

Trung Sơn Trầm – Tx. Son Tây – Hà Nội

229           

Lương Thị Dữa

18/5/1992

Minh Chuẩn – Lục Yên – Yên Bái

230           

Phạm Thị Hoài Anh

03/2/1994

Đình Phùng – Kiến Xương – Thái Bình

57A KHMT

231           

Nguyễn Thị Mai Phương

27/03/1994

Tản Hồng – Ba Vì – Hà Nội

232           

Đào Thị Hà

20/10/1994

Đông Phương Yên – Chương Mỹ- Hà Nội

233           

Ngô Thị Thủy

25/03/1994

Vân Côn – Hoài Đức – Hà Nội

234           

Nhâm Sỹ Nam

19/03/1994

Đông Á – Đông Hưng – Thái Bình

235           

Phùng Tuấn Anh

25/8/1994

Xuân Mai – Chương Mỹ – Hà Nội

57A KHMT

236           

Đinh Văn Luân

02/2/19994

Tường Thượng – Phù  Yên – Sơn La

57B KHMT

237           

Nguyễn Văn Quốc

18/1/1992

Phùng Xá – Mỹ Đức – Hà Nội

238           

Bùi Văn Việt

7/8/1994

Thanh Bình – Chương Mỹ – Hà Nội

239           

Trịnh Thị Như Quỳnh

18/9/1994

Hoằng Trinh – Hoằng Hóa – Thanh Hóa

240           

Lê Nguyễn Thùy Linh

16/11/1994

Chàng Sơn – Thạch Thất – Hà nội

241           

Đoàn Thị Huyền Trang

28/11/1993

Cửa Ông – Cẩm Phả – Quảng Ninh

56B QLTNTN (C)

242           

Thào A Tung

5/9/1992

San Sả Hồ – Sa Pa – Lào Cai

56B QLTNTN (C)

243           

Trần Văn Tuệ

11/5/1993

Bình  Dương – Vĩnh Tường – Vĩnh Phúc

56B QLTNTN (C)

244           

Phan Thị Thùy Trang

28/7/1993

Võ Lao – Văn Bàn – Lào Cai

245           

Nguyễn Hữu Đức

04/06/1993

Diễn Châu – Diễn Hoa – Nghệ An

246           

Nguyễn An Sinh

10/10/1993

Ninh Hiệp – Gia Lâm – Hà Nội

56A QLTNTN (TT)

247           

Nguyễn Thị Hòa

10/2/1993

Tam Hồng – Yên Lac – Vĩnh Phúc

248           

Đoàn Thị Minh Thùy

30/12/1994

Hải Triều – Tiên Lữ –  Hưng Yên

57 QLTNTN (TT)

249           

Lương Minh Hương

7/3/1994

Thống Nhất – Hoành Bồ – Quảng Ninh

250           

Đặng Thị Hải Hà

14/5/1994

P.Minh Tân – TP.Yên Bái  – Yên Bái

251           

Tạ Hà Thu

7/9/1994

Mậu A – Văn Yên – Yên Bái

57 QLTNTN (C)

252           

Lê Thị Đào

6/10/1994

Tản Hồng – Ba Vì – Hà Nội

253           

Đỗ Cao Cường

5/12/1994

Tản Lĩnh – Ba Vì – Hà Nội

254           

Hoàng Thị Hằng

23/6/1994

Quất Lưu – Bình Xuyên – Vĩnh Phúc

255           

Trần Bảo Ngân

10/12/1993

Hồng An-Hưng Hà-Thái Bình

256           

Nguyễn T.  Ngọc Châm

1/6/1993

Thượng Hòa – Nho Quan – Ninh Bình

56B QLTNR&MT

257           

Hoàng Sầm Học

19/10/1991

X.hưng Đạo – TPCao Bằng – Cao Bằng

258           

Nguyễn Thị Huyền

03/09/1993

Đồng Tâm – Yên Bình – Yên Bái

259           

Nguyễn Thị Thùy

27/9/1993

Phong Cốc – Quảng Yên – Quảng Ninh

260           

Trương Quang Vũ

12/6/1993

Như Hòa – Kim Sơn – Ninh Bình

261           

Đặng Vườn Piao

20/10/1989

Huy Giáp – Bảo Lạc – Cao Bằng

56A QLTNR&MT

262           

Lương Văn Bình

8/7/1992

Hữu Lập – Kỳ Sơn – Nghệ An

263           

Đinh Thị Minh Tuyền

25/8/1993

Tường Thượng – Phù Yên – Sơn La

264           

Lù Thị Loan

20/12/1993

Bản Phiệt – Bảo Thắng – Lào Cai

265           

Phạm Văn Minh

6/3/1993

Hồng Quỳ – Thái Thụy – Thái Bình

266           

Lê Thuận Thành

14/4/1992

Tân Thủy – Lệ Thủy – Quảng Bình

267           

Chảo San Sinh

04/9/1991

Pa Tần – Mường Nhé – Điện Biên

57A QLTNR&MT

268           

Triệu Hồng Thấm

20/1/1993

Quảng Bạch – Chợ Đồn – Bắc Cạn

269           

Đặng Ngọc Huyền

6/9/1994

Xuân Mai – Chương Mỹ – Hà Nội

270           

Bùi Thúy Hường

11/7/1994

Hoa Lư – Đông Hưng – Thái Bình

271           

Lò Văn Thánh

10/10/1993

Mường Luân-Điện Biên Đông-Điện Biên

57B QLTNR&MT

272           

Nguyễn Thị Hồng Nhung

21/6/1993

Hợp Thịnh – Kỳ Sơn – Hòa Bình

273           

Sồng A Trống

13/4/1991

Hua Nhàn – Bắc Yên – Sơn La

274           

Nguyễn Thị Nga

2/10/1994

Tam Hưng – Thanh Oai – Hà Nội

275           

Vũ Ngọc Ánh

17/11/1993

Đông Ngạc – Từ Liêm – Hà Nội

56  CNSH

276           

Bùi Văn Kim

11/05/1993

Thụy Liễu –  Cẩm Khê – Phú Thọ

277           

Mai Thị Cẩm Vân

06/05/1993

Đậu Liêu – Hồng Lĩnh – Hà Tĩnh

57  CNSH

278           

Cao Thị Việt Nga

29/07/1994

Hàm Tử – Khoái Châu – Hưng Yên

279           

Lưu Thị Thảo Nguyên

13/09/1994

Hòa Thạch – Quốc Oai – Hà Nội

280           

Trần Nữ Hà Anh

17/9/1993

Chân Lý – Lý Nhân – Hà Nam

56AQLĐĐ