Ban chấp hành Hội sinh viên khóa XII, nhiệm kỳ 2018-2020
| STT | Họ và tên | Ngày sinh | Dân tộc | Chức vụ hiện tại | Đơn vị |
| 1 | Nguyễn Duy Vượng | 12/26/1992 | Kinh | Chủ tịch | Cán bộ phòng Hợp tác Quốc tế |
| 2 | Nguyễn Trà Giang | 8/30/1997 | Kinh | Phó Chủ tịch | Sinh viên Khoa Kinh tế và quản trị kinh doanh |
| 3 | Lê Quyết Thắng | 12/24/1997 | Kinh | Phó Chủ tịch | Sinh viên Viện Kiến trúc cảnh quan và nội thất |
| 4 | Vũ Thị Mai | 9/29/1998 | Kinh | UB Ban Thư Ký | Sinh viên Viện Công nghệ sinh học |
| 5 | Nguyễn Phú Trọng | 8/20/1998 | Kinh | UB Ban Thư Ký | Sinh viên Khoa Quản lý tài nguyên rừng và môi trường |
| 6 | Nguyễn Hữu Hưng | 11/15/1998 | Kinh | UB Ban Thư Ký | Sinh viên Viện Quản lý đất đai và phát triển nông thôn |
| 7 | Hồ Thu Phương | 10/22/1997 | Kinh | UB Ban Thư Ký | Sinh viên Khoa Quản lý tài nguyên rừng và môi trường |
| 8 | Nguyễn Diệu Anh | 11/1/1998 | Kinh | UV Ban Chấp hành | Sinh viên Khoa Kinh tế và quản trị kinh doanh |
| 9 | Trương Ngọc Ánh | 11/8/1999 | Kinh | UV Ban Chấp hành | Sinh viên Khoa Quản lý tài nguyên rừng và môi trường |
| 10 | Tếnh A Cang | 9/13/1997 | H’mông | UV Ban Chấp hành | Sinh viên Viện Công nghệ sinh học |
| 11 | Kiều Thị Dung | 4/30/1997 | Kinh | UV Ban Chấp hành | Sinh viên Viện Công nghệ sinh học |
| 12 | Phùng Thị Hằng | 1/13/1998 | Kinh | UV Ban Chấp hành | Sinh viên Viện Quản lý đất đai và phát triển nông thôn |
| 13 | Nguyễn Xuân Hòa | 2/18/1998 | Kinh | UV Ban Chấp hành | Sinh viên Khoa Kinh tế và quản trị kinh doanh |
| 14 | Ngô Xuân Hoài | 7/23/1998 | Kinh | UV Ban Chấp hành | Sinh viên Khoa Cơ điện và công trình |
| 15 | Hà Văn Hưng | 1/6/1998 | Tày | UV Ban Chấp hành | Sinh viên Khoa Quản lý tài nguyên rừng và môi trường |
| 16 | Lê Thị Tú Linh | 8/22/1998 | Kinh | UV Ban Chấp hành | Sinh viên Viện Công nghệ sinh học |
| 17 | Nguyễn Thị Ngân | 12/26/1998 | Kinh | UV Ban Chấp hành | Sinh viên Viện Kiến trúc cảnh quan và nội thất |
| 18 | Ma Minh Nguyệt | 1/10/1998 | Tày | UV Ban Chấp hành | Sinh viên Khoa Quản lý tài nguyên rừng và môi trường |
| 19 | Cao Văn Quang | 7/10/1999 | Kinh | UV Ban Chấp hành | Sinh viên Viên Công nghiệp Gỗ |
| 20 | Nguyễn Thị Thu | 5/10/1997 | Mường | UV Ban Chấp hành | Sinh viên Khoa Quản lý tài nguyên rừng và môi trường |
| 21 | Lê Minh Thư | 7/30/1998 | Kinh | UV Ban Chấp hành | Sinh viên Khoa Quản lý tài nguyên rừng và môi trường |



