TB về địa điểm sinh hoạt các lớp học kỳ II năm học 2010-2011

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT TRƯỜNG ĐẠI HỌC LÂM NGHIỆP   ———————– Số: 315 /TB-ĐHLN-CT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM  Độc lập – Tự do – Hạnh phúc  ——————————————-          Hà Nội, ngày 18 tháng 01 năm 2011     THÔNG BÁO V/v bố trí, sắp xếp thời gian và địa điểm sinh…

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LÂM NGHIỆP

  ———————–


Số: 315 /TB-ĐHLN-CT

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

 ——————————————- 


        Hà Nội, ngày 18 tháng 01 năm 2011

 

 

THÔNG BÁO

V/v bố trí, sắp xếp thời gian và địa điểm sinh hoạt của các lớp

sinh viên, từ học kỳ II năm học 2010-2011

                                                              ——————————————–

         

Từ học kỳ II năm học 2010-2011, Nhà trường tiếp tục duy trì thời gian dành cho giao ban công tác của các khoa, bộ môn và sinh hoạt của các lớp, chi đoàn, chi hội sinh viên (02 tiết đầu buổi sáng thứ Hai hàng tuần – từ 7h00 đến 8h55).

Địa điểm cho các lớp tổ chức họp theo danh sách đính kèm. Lớp nào họp sai địa điểm – Lớp trưởng, Bí thư chi đoàn, Chi hội trưởng phải chịu trách nhiệm.

Đề nghị các khoa và Phòng CT-CTSV tiếp tục duy trì công tác kiểm tra tình hình sinh hoạt của các lớp.

Trong quá trình thực hiện nếu có gì vướng mắc hoặc chưa phù hợp, đề nghị các đơn vị, các Cố vấn học tập, các lớp sinh viên phản ánh về Nhà trường qua Phòng CT-CTSV để xem xét giải quyết./.

 

Nơi nhận:
– Các khoa, phòng, ban, TTDV;
– Hiệu trưởng;
– Các Phó Hiệu trưởng;
– Đoàn TN, Hội SV;
– Các Cố vấn học tập;
– Lưu: VT, CT-CTSV.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
 Đã ký
 Nguyễn Văn Tuấn
DANH SÁCH CÁC PHÒNG HỌP DÀNH CHO SINH HOẠT LỚP
(Theo thông báo số 315 /TB-ĐHLN-CT ngày 18/01/2011 của Hiệu trưởng)
——————————————

  I. Khoa KT&QTKD

TT

Tuần thứ hai (K55)

Tuần thứ ba (K53)

Tuần thứ tư (K54)

Lớp

Phòng

Lớp

Phòng

Lớp

Phòng

1        

55A KTo

101-G1

53A KTo

101-G1

54 QLĐĐ

101-G1

2        

55A QLĐĐ

103-G1

53 QLĐĐ

103-G1

54B KTo

301-G1

3       

55B QLĐĐ

105-G1

53B QTKD

105-G1

54A QTKD

110-G4

4       

55A QTKD

106-G1

53 KTTN

106-G1

54 KTTN

106-G1

5       

55B QTKD

107-G1

53 KTLN

107-G1

 

 

6       

55 CNTT

403-G2

53 CNTT

307-G1

54 CNTT

307-G1

7       

55B KTo

201-G1

53B KTo

201-G1

54A KTo

201-G1

8       

55C KTo

301-G1

53A QTKD

203-G1

54B QTKD

203-G1

9       

55D KTo

309-G4

 

 

 

 

10     

55 Kinh tế

403-G4

 

 

 

 

II. Khoa Lâm học

TT

Tuần thứ hai (K55)

Tuần thứ ba (K53, 52D)

Tuần thứ tư (K54, LT4)

Lớp

Phòng

Lớp

Phòng

Lớp

Phòng

1          

55A LH

206-G1

52D LH

205-G1

K4 LT

205-G1

2          

55B LH

207-G1

53 LNXH

206-G1

54 LNXH

206-G1

3          

55 NLKH

208-G1

53 NLKH

207-G1

54 NLKH

207-G1

4          

55 CNSH

304-G1

53 KN

208-G1

54 CNSH

208-G1

5          

55 LNĐT

305-G1

53A LH

301-G1

 

 

6          

 

 

53B LH

302-G1

54A LH

302-G1

7          

 

 

53 CNSH

304-G1

54B LH

304-G1

8          

 

 

53 LNĐT

305-G1

54 LNĐT

305-G1

III. Khoa QLTNR&MT

TT

Tuần thứ hai (K55)

Tuần thứ ba (K53)

Tuần thứ tư (K54)

Lớp

Phòng

Lớp

Phòng

Lớp

Phòng

1              

55 QLTNTN

205-G1

53A QL

306-G1

54B QL

103-G1

2              

55A QL

110-G4

53B QL

403-G4

54 KHMT

306-G1

3              

55B QL

210-G4

53 KHMT

309-G4

54A QL

107-G1

4              

55A KHMT

401-G2

 

 

 

 

5              

55B KHMT

401-G3

 

 

 

 

IV. Khoa CĐ&CT

TT

Tuần thứ hai (K55)

Tuần thứ ba (K53)

Tuần thứ tư (K54)

Lớp

Phòng

Lớp

Phòng

Lớp

Phòng

1          

55A KTXD

203-G1

53 KTXD

401-G2

54 KTXD

210-G4

2          

55B KTXD

302-G1

53 KTCK

402-G2

54 KTCK

309-G4

V. Khoa CBLS

TT

Tuần thứ hai (K55)

Tuần thứ ba (K53)

Tuần thứ tư (K54)

Lớp

Phòng

Lớp

Phòng

Lớp

Phòng

1          

55 CBLS

306-G1

53A CBLS

110-G4

 

 

2          

55 TKSPM

307-G1

53B CBLS

210-G4

54 CBLS

403-G4