Ngành Quản trị kinh doanh

1. Ngành đào tạo Tiếng Việt: Quản trị kinh doanh 2. Mã ngành: 7340101 3. Thời gian đào tạo: 4 năm 4. Khối lượng kiến thức toàn khóa: 136 tín chỉ. TT Tên học phần Số TC Thời lượng (tiết) HP  tiên quyết Lên lớp TH/TN Thực tập sản xuất LT BT/TL BTL A  Khối kiến thức GD…

1. Ngành đào tạo

Tiếng Việt: Quản trị kinh doanh

2. Mã ngành: 7340101

3. Thời gian đào tạo: 4 năm

4. Khối lượng kiến thức toàn khóa: 136 tín chỉ.

TT

Tên học phần

Số TC

Thời lượng (tiết)

HP 

tiên quyết

Lên lớp

TH/TN

Thực tập sản xuất

LT

BT/TL

BTL

A

 Khối kiến thức GD ĐC

41

 

 

 

 

 

 

I

 Kiến thức bắt buộc

35

 

 

 

 

 

 

1

Những NLCB của CNMLN

5

60

15

 

 

 

 

2

Đường lối CM ĐCSVN

3

35

10

 

 

 

 

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

25

5

 

 

 

 

4

Pháp luật đại cương

2

25

5

 

 

 

 

5

Tiếng Anh HP 1

4

45

15

 

 

 

 

6

Tiếng Anh HP 2

3

35

10

 

 

 

5

7

Tiếng Anh HP 3

3

35

10

 

 

 

6

8

Tiếng Anh HP 4

2

 20

10 

 

 

 

7

9

Toán cao cấp C

4

45

15

 

 

 

 

10

Xác suất thống kê

3

35

10

 

 

 

 

11

Tin học đại cương

4

30

 

 

30

 

 

 

Giáo dục thể chất

 

Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo

 

Giáo dục quốc phòng

 

II

Kiến thức tự chọn

6

 

 

 

 

 

 

12

Tâm lý học

2

25

5

 

 

 

 

13

Xã hội học

2

25

5

 

 

 

 

14

Quản lý nhà nước về kinh tế

3

35

10

 

 

 

 

15

Địa lý kinh tế

3

40

5

 

 

 

 

16

Lịch sử các học thuyết kinh tế

3

30

15

 

 

 

 

17

Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh

2

25

5

 

 

 

 

B

Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

91

 

 

 

 

 

 

B1

Kiến thức cơ sở khối ngành

6

 

 

 

 

 

 

I

Các học phần bắt buộc

6

 

 

 

 

 

 

18

Kinh tế vi mô 1

3

40

5

 

 

 

 

19

Kinh tế vĩ mô 1

3

40

5

 

 

 

 

II

Các học phần tự chọn

0

 

 

 

 

 

 

B2

Kiến thức cơ sở ngành

30

 

 

 

 

 

 

I

Các học phần bắt buộc

24

 

 

 

 

 

 

20

Tài chính – Tiền tệ

3

35

5

5

 

 

 

21

Nguyên lý thống kê

3

35

10

 

 

 

 

22

Quản trị học

3

30

15

 

 

 

 

23

Marketing căn bản

3

30

15

 

 

 

 

24

Luật kinh tế

3

40

5

 

 

 

 

25

Kinh tế đầu tư

3

35

10

 

 

 

18

26

Kinh tế lượng 1

3

35

10

 

 

 

10

27

Toán kinh tế

3

35

10

 

 

 

 

II

Các học phần tự chọn

6

 

 

 

 

 

 

28

Kỹ năng làm việc nhóm

2

15

15

 

 

 

 

29

Khởi sự  và Tạo lập DN

2

20

10

 

 

 

 

30

Quản trị thương hiệu

2

20

10

 

 

 

 

31

Marketing quốc tế

2

20

10

 

 

 

 

32

Văn hóa kinh doanh

3

30

15

 

 

 

 

33

Kinh tế quốc tế

3

35

10

 

 

 

 

34

Anh chuyên ngành 4

2

25

5

 

 

 

8

B3

Kiến thức ngành

45

 

 

 

 

 

 

I

Các học phần bắt buộc

36

 

 

 

 

 

 

35

Quản trị kinh doanh 1

3

35

10

 

 

 

22

36

Quản trị kinh doanh 2

3

35

5

5

 

 

35

37

Quản trị chiến lược

3

30

15

 

 

 

 

38

Quản trị nhân lực

3

30

15

 

 

 

 

39

Quản lý dự án

3

30

10

5

 

 

 

40

Nguyên lý kế toán

2

25

5

 

 

 

 

41

Kế toán tài chính 1

4

50

5

5

 

 

40

42

Kế toán quản trị

3

35

10

 

 

 

40

43

Quản trị KD thương mại

3

30

15

 

 

 

 

44

Phân tích kinh doanh

3

35

10

 

 

 

21, 41

45

Tài chính doanh nghiệp

3

35

10

 

 

 

20

46

Tin học UD trong QL kinh tế

3

25

 

 

20

 

11

II

Các học phần tự chọn

9

 

 

 

 

 

 

47

Quản trị sản xuất

2

20

10

 

 

 

 

48

Quản trị công nghệ

2

20

10

 

 

 

 

49

Quản lý trang trại

2

25

5

 

 

 

 

50

Thương mại điện tử

2

20

10

 

 

 

 

51

Quản trị bán hàng

2

20

10

 

 

 

 

52

Đàm phán trong kinh doanh

2

15

15

 

 

 

 

53

Quản trị kinh doanh bảo hiểm

2

20

10

 

 

 

 

54

Quản trị kinh doanh du lịch

2

20

10

 

 

 

 

55

Quản trị chất lượng

2

20

10

 

 

 

 

56

Thuế

3

35

10

 

 

 

20

57

Kinh doanh bất động sản

2

25

5

 

 

 

 

58

Kế toán tài chính 2

3

30

15

 

 

 

41

59

 Thị trường chứng khoán

3

35

10

 

 

 

20

60

 Thanh toán quốc tế

3

35

10

 

 

 

20

61

Thống kê doanh nghiệp

3

35

10

 

 

 

21

62

Kinh tế công cộng

3

45

 

 

 

 

18

63

Kinh tế phát triển

3

40

5

 

 

 

 

64

Quản trị rủi ro

2

20

10

 

 

 

 

65

Nghiệp vụ ngân hàng TM

2

25

5

 

 

 

 

66

 Kinh tế nông nghiệp

3

40

5

 

 

 

 

67

 Giám đốc điều hành (CEO)

2

20

10

 

 

 

 

68

  Kỹ năng quản trị

2

20

10

 

 

 

 

B4

Tốt nghiệp

10

 

 

 

 

 

 

IV

 Thực tập nghề

4

 

 

 

 

 

 

 

  Thực tập nghề nghiệp 1

1

 

 

 

 

 

 

 

  Thực tập nghề nghiệp 2

3

 

 

 

 

 

 

 

  Tổng cộng

136