1. Ngành đào tạo: Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
2. Mã ngành Mã ngành: 7810103
3. Thời gian đào tạo: 4 năm
4. Khối lượng kiến thức toàn khoá: 132 tín chỉ.
TT |
Tên học phần |
Số TC |
Thời lượng (tiết) |
HP
|
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lên lớp |
TH/TN |
TTSX |
||||||
LT |
BT/TL |
BTL |
||||||
|
Tổng số |
132 |
|
|
|
|
|
|
A |
Khối kiến thức GD ĐC |
37 |
|
|
|
|
|
|
I |
Các học phần bắt buộc |
31 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Những NLCB của CNMLN |
5 |
60 |
15 |
|
|
|
|
2 |
Đường lối ĐCS VN |
3 |
35 |
10 |
|
|
|
1 |
3 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
25 |
5 |
|
|
|
2 |
4 |
Pháp luật đại cương |
2 |
30 |
0 |
|
|
|
|
5 |
Tiếng Anh HP 1 |
4 |
60 |
0 |
|
|
|
|
6 |
Tiếng Anh HP 2 |
3 |
45 |
0 |
|
|
|
05 |
7 |
Tiếng Anh HP 3 |
3 |
45 |
0 |
|
|
|
06 |
8 |
Tiếng Anh HP 4 |
2 |
30 |
0 |
|
|
|
07 |
9 |
Xác suất thống kê |
3 |
45 |
0 |
|
|
|
|
10 |
Tin học đại cương |
4 |
30 |
0 |
|
30 |
|
|
II |
Học phần tự chọn |
6 |
|
|
|
|
|
|
11 |
Tâm lý học |
2 |
25 |
5 |
|
|
|
|
12 |
Xã hội học |
2 |
25 |
5 |
|
|
|
|
13 |
Kỹ năng thuyết trình |
2 |
18 |
12 |
|
|
|
|
14 |
Kỹ năng giao tiếp |
2 |
25 |
5 |
|
|
|
|
15 |
Cơ sở văn hóa Việt nam |
2 |
25 |
5 |
|
|
|
|
16 |
Lịch sử Văn minh thế giới |
2 |
25 |
5 |
|
|
|
|
B |
Khối giáo dục chuyên nghiệp |
88 |
|
|
|
|
|
|
B1 |
Kiến thức cơ sở khối ngành |
6 |
|
|
|
|
|
|
I |
Các học phần bắt buộc |
6 |
|
|
|
|
|
|
17 |
Kinh tế vi mô 1 |
3 |
40 |
5 |
|
|
|
|
18 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
3 |
40 |
5 |
|
|
|
|
II |
Các học phần tự chọn |
0 |
|
|
|
|
|
|
B2 |
Kiến thức cơ sở của ngành |
28 |
|
|
|
|
|
|
I |
Các học phần bắt buộc |
22 |
|
|
|
|
|
|
19 |
Tổng quan du lịch |
3 |
40 |
5 |
|
|
|
|
20 |
Kinh tế du lịch |
3 |
40 |
5 |
|
|
|
|
21 |
Địa lý du lịch |
3 |
40 |
5 |
|
|
|
|
22 |
Marketing du lịch |
3 |
40 |
5 |
|
|
|
|
23 |
Quản trị học |
3 |
40 |
5 |
|
|
|
|
24 |
Luật kinh tế |
3 |
40 |
5 |
|
|
|
04 |
25 |
Tiếng anh chuyên ngành |
2 |
30 |
0 |
|
|
|
08 |
26 |
Phương pháp NC KT-XH |
2 |
25 |
5 |
|
|
|
|
II |
Các học phần tự chọn |
6 |
|
|
|
|
|
|
27 |
Thống kê xã hội |
2 |
25 |
5 |
|
|
|
|
28 |
Môi trường và con người |
2 |
25 |
5 |
|
|
|
|
29 |
Văn hóa và đạo đức kinh doanh |
2 |
25 |
5 |
|
|
|
|
30 |
Di tích lịch sử văn hóa và danh thắng Việt Nam |
2 |
25 |
5 |
|
|
|
|
31 |
Văn hóa du lịch |
2 |
25 |
5 |
|
|
|
|
B3 |
Kiến thức ngành |
44 |
|
|
|
|
|
|
I |
Các học phần bắt buộc |
32 |
|
|
|
|
|
|
32 |
Quản trị chiến lược trong DL |
3 |
40 |
5 |
|
|
|
23 |
33 |
Quản trị nhân lực |
3 |
40 |
5 |
|
|
|
23 |
34 |
Quản trị chất lượng dịch vụ |
3 |
40 |
5 |
|
|
|
|
35 |
Quản trị kinh doanh lữ hành |
3 |
40 |
5 |
|
|
|
|
36 |
Quản trị kinh doanh khách sạn |
3 |
40 |
5 |
|
|
|
|
37 |
Quản lý DLST trong KBT, VQG |
3 |
40 |
5 |
|
|
|
|
38 |
Du lịch sinh thái |
3 |
40 |
5 |
|
|
|
|
39 |
Du lịch văn hóa |
2 |
23 |
7 |
|
|
|
|
40 |
Hướng dẫn du lịch |
2 |
25 |
5 |
|
|
|
|
41 |
Lễ tân ngoại giao |
2 |
25 |
5 |
|
|
|
|
42 |
Tâm lý du khách và giao tiếp trong du lịch |
2 |
25 |
5 |
|
|
|
|
43 |
Quy hoạch và chính sách du lịch |
3 |
40 |
5 |
|
|
|
|
II |
Các học phần tự chọn |
12 |
|
|
|
|
|
|
44 |
Tuyến điểm du lịch |
2 |
25 |
5 |
|
|
|
|
45 |
Tài chính doanh nghiệp |
3 |
40 |
5 |
|
|
|
|
46 |
Văn hóa và hành vi trong du lịch quốc tế |
2 |
25 |
5 |
|
|
|
|
47 |
Thanh toán quốc tế |
2 |
25 |
5 |
|
|
|
|
48 |
Quản trị kinh doanh 1 |
3 |
40 |
5 |
|
|
|
23 |
49 |
Quản lý dự án |
3 |
35 |
5 |
5 |
|
|
|
50 |
Quản trị quan hệ khách hàng |
3 |
35 |
10 |
|
|
|
|
51 |
Kỹ năng làm việc nhóm |
2 |
30 |
0 |
|
|
|
|
52 |
Quản trị kinh doanh thương mại |
3 |
40 |
5 |
|
|
|
|
53 |
Quản trị sự kiện |
3 |
40 |
5 |
|
|
|
|
54 |
Quản trị Tour |
3 |
40 |
5 |
|
|
|
|
55 |
Nghiệp vụ đại lý lữ hành |
2 |
20 |
10 |
|
|
|
|
B.4 |
Tốt nghiệp |
10 |
|
|
|
|
|
|
C |
Thực tập nghề nghiệp |
7 |
|
|
|
|
|
|
56 |
Thực tập nghề nghiệp 1 |
1 |
Kỹ năng sử dụng thiết bị văn phòng và quản trị văn phòng. Bố trí vào học kỳ 6. |
|||||
57 |
Thực hành |
6 |
|
|||||
1 |
Thực hành hướng dẫn du lịch |
2 |
||||||
2 |
Thực hành nghiệp vụ khách sạn |
2 |
||||||
3 |
Thực hành nghiệp vụ lữ hành |
2 |
|