ĐẢNG BỘ KHỐI CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HÀ NỘI ĐẢNG ỦY TRƯỜNG ĐẠI HỌC LÂM NGHIỆP * Số 56-TB/ĐU |
ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
Hà Nội, ngày 23 thán 4 năm 2013 |
THÔNG BÁO
kết quả lớp bồi dưỡng nhận thức về Đảng năm 2013
—–
Thực hiện kế hoạch phát triển đảng viên năm 2013 của Đảng uỷ Trường Đại học Lâm nghiệp; được sự đồng ý của Ban Thường vụ Đảng uỷ Khối các trường đại học, cao đẳng Hà Nội, trong các ngày 30, 31 tháng 3 và 06 tháng 4 năm 2013, Đảng ủy Trường đã tổ chức lớp bồi dưỡng nhận thức về Đảng cho 255 quần chúng ưu tú trong Đảng bộ.
Sau 05 bài học theo qui định của Trung ương, ngày 06-4-2013, các học viên đã làm bài thu hoạch tại chỗ. Kết quả chấm điểm như sau:
– Loại Giỏi: 68/255 học viên, tỉ lệ 26,7 %;
– Loại khá: 176/225 học viên, tỉ lệ 69 %;
– Loại trung bình: 11/255 học viên, tỉ lệ 4,3 %.
(Có danh sách kèm theo).
Ban Thường vụ Đảng uỷ Trường thông báo kết quả lớp bồi dưỡng nhận thức về Đảng năm 2013 để các chi bộ và BCH Đoàn trường được biết; đồng thời yêu cầu các chi bộ và BCH Đoàn trường thực hiện tốt các nhiệm vụ sau:
1- Ban Chấp hành Đoàn trường xây dựng kế hoạch đẩy mạnh công tác giới thiệu đoàn viên ưu tú trong hệ thống tổ chức đoàn từ chi đoàn đến Đoàn trường để giới thiệu đoàn viên ưu tú cho các chi bộ xem xét kết nạp trong năm 2013 và những năm tiếp theo; hướng dẫn cho các chi đoàn triển khai thực hiện công tác giới thiệu đoàn viên ưu tú đảm bảo chất lượng và số lượng; thường xuyên theo dõi, đôn đốc, kiểm tra, giám sát chế độ sinh hoạt đoàn và công tác phát triển đảng viên của các chi đoàn, liên chi đoàn theo đúng qui định.
2- Các chi bộ xây dựng kế hoạch đẩy mạnh công tác phát triển đảng viên năm 2013 và những năm tiếp theo; đăng ký chỉ tiêu phát triển đảng viên (theo mẫu gửi kèm) về Văn phòng Đảng uỷ trước ngày 10-5-2013;
3- Các cấp uỷ chi bộ thông báo kết quả lớp nhận thức về Đảng năm 2013 cho các học viên thuộc đơn vị quản lý; đồng thời thông báo cho các học viên đến nhận “Giấy chứng nhận học lớp nhận thức về Đảng” trong thời gian từ 06 đến 10 tháng 5 năm 2013 tại Văn phòng Đảng uỷ (phòng 506-A2)./.
Nơi nhận: – Các chi bộ trực thuộc; – Tiểu ban: Tuyên giáo, Tổ chức Đ.U; – BCH Đoàn trường; – Lưu VPĐU. |
T/M BAN THƯỜNG VỤ BÍ THƯ
Nguyễn Văn Tuấn |
DANH SÁCH HỌC VIÊN ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN
LỚP BỒI DƯỠNG NHẬN THỨC VỀ ĐẢNG NĂM 2013
(Theo Thông báo số 56-TB/ĐU, ngày 23-4-2013 của BTV Đảng uỷ)
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Đơn vị |
Điểm |
1 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
13-6-1974 |
Ban PTDTNT |
8 |
2 |
Hảng A Giao |
08-6-1995 |
Ban PTDTNT |
7 |
3 |
Giàng A Minh |
14-6-1996 |
Ban PTDTNT |
7 |
4 |
Đinh Thị Hồng Tuyển |
10-3-1996 |
Ban PTDTNT |
7 |
5 |
Nguyễn Thị Yên |
19-5-1981 |
Khoa CBLS |
7 |
6 |
Nguyễn Hoàng Phong |
02-8-1987 |
Khoa CĐ&CT |
8 |
7 |
Vũ Minh Ngọc |
23-11-1987 |
Khoa CĐ&CT |
7 |
8 |
Đỗ Tuấn Anh |
12-9-1987 |
Khoa CĐ&CT |
7 |
9 |
Đinh Bá Bách |
05-11-1980 |
Khoa CĐ&CT |
7.5 |
10 |
Đặng Thị Kim Liên |
20-10-1964 |
Khoa CĐ&CT |
8 |
11 |
Hoàng Thị Minh Huệ |
30-8-1984 |
Khoa Lâm học |
7 |
12 |
Ngô Văn Thanh |
06-5-1982 |
Khoa Lâm học |
7 |
13 |
Nguyễn Thị Dung |
08-7-1987 |
Khoa Lâm học |
7 |
14 |
Vũ Văn Phong |
01-3-1982 |
Phòng HCTH |
8 |
15 |
Bùi Hồng Dương |
03-8-1971 |
Phòng HCTH |
8 |
16 |
Đỗ Thanh Lượng |
18-10-1969 |
Phòng HCTH |
7 |
17 |
Đặng Tuấn Anh |
14-9-1984 |
Phòng KHCN&HTQT |
7 |
18 |
Tô Thị Thơm |
26-02-1988 |
Phòng KHCN&HTQT |
7 |
19 |
Nguyễn Thị Minh Huấn |
09-9-1988 |
Phòng TCCB,CNTT |
8 |
20 |
Kiều Xuân Vân |
19-12-1981 |
Phòng TCCB,CNTT |
8 |
21 |
Đỗ Thị Thành Bính |
08-8-1989 |
Thư viện |
8 |
22 |
Nguyễn Thị Thành |
15-8-1975 |
Thư viện |
7 |
23 |
Trương Thu Hoài |
26-6-1983 |
Thư viện |
7 |
24 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
28-4-1980 |
TT CNR |
7 |
25 |
Lưu Văn Hoành |
09-11-1982 |
TT GDTC |
8 |
26 |
Phạm Thu Trang |
19-4-1987 |
TT GDTC |
8 |
27 |
Đỗ Quang Trung |
07-9-1982 |
Viện CNSHLN |
7.5 |
28 |
Hà Văn Huân |
20-7-1979 |
Viện CNSHLN |
8 |
29 |
Nguyễn Thị Hồng Gấm |
03-8-1981 |
Viện CNSHLN |
8 |
30 |
Trần Thị Linh |
13-9-1981 |
Viện STR&MT |
7.5 |
31 |
Trần Thị Ly Ly |
23-5-1989 |
Viện STR&MT |
8 |
32 |
Hoàng Văn Khiên |
15-10-1988 |
Viện STR&MT |
7 |
33 |
Vương Thị Hà |
17-11-1989 |
Viện STR&MT |
7 |
34 |
Bùi Đình Đại |
07-02-1989 |
Viện STR&MT |
7 |
35 |
Trương Việt Đức |
08-9-1991 |
54 CBLS |
6.5 |
36 |
Bùi Anh Ngọc |
20-7-1991 |
54 CBLS |
7 |
37 |
Đoàn Văn Lên |
02-8-1991 |
54 CNSH |
6.5 |
38 |
Nguyễn Đức Thắng |
17-6-1989 |
54 KHMT |
7 |
39 |
Phạm Thị Thùy Trang |
04-7-1991 |
54 KTTNMT |
8 |
40 |
Lò Tiến Công |
26-5-1991 |
54 KTXDCT |
7.5 |
41 |
Nguyễn Trọng Hiến |
28-3-1991 |
54 KTXDCT |
7 |
42 |
Triệu Ngọc Sinh |
19-4-1990 |
54 KTXDCT |
7 |
43 |
Nguyễn Duy Tân |
28-4-1991 |
54 KTXDCT |
6 |
44 |
Lê Thị Yến |
18-11-1991 |
54 QLĐĐ |
8 |
45 |
Nguyễn Gia Hiếu |
18-10-1990 |
54A LH |
7 |
46 |
Phạm Thị Mai Linh |
30-12-1991 |
54B Kế toán |
7 |
47 |
Hoàng Văn Phong |
10-10-1989 |
55 CBLS |
6.5 |
48 |
Nguyễn Tuấn Thân |
26-9-1992 |
55 CBLS |
6 |
49 |
Nguyễn Thị Bảo Anh |
18-9-1992 |
55 CNSH |
8 |
50 |
Cát Thị Ngọc Yến |
30-10-1992 |
55 CNSH |
7 |
51 |
Trần Thị Thuỷ |
02-9-1992 |
55 HTTT |
8 |
52 |
Nông Thế Dũng |
06-4-1991 |
55 Kinh tế |
7 |
53 |
Đinh Thanh Hưng |
20-8-1990 |
55 Kinh tế |
8 |
54 |
Nguyễn Thị Huyền |
02-8-1991 |
55 Kinh tế |
8 |
55 |
Phạm Thị Hường |
10-10-1991 |
55 Kinh tế |
8 |
56 |
Trần Thị Điệp |
15-5-1992 |
55 LNĐT |
7.5 |
57 |
Ngô Tiến Thân |
18-10-1992 |
55 LNĐT |
8 |
58 |
Lý Văn Ngọc |
13-8-1990 |
55 NLKH |
7 |
59 |
Đoàn Thị Hậu |
02-4-1992 |
55 NLKH |
8 |
60 |
Phạm Công Tuấn |
25-9-1992 |
55 TKNT |
7.5 |
61 |
Nguyễn Trọng Uyển |
28-10-1992 |
55 TKNT |
7 |
62 |
Trần Bá Việt |
21-3-1992 |
55A Kế toán |
7.5 |
63 |
Trần Thị Hiền |
07-8-1992 |
55A Kế toán |
8 |
64 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
20-11-1992 |
55A Kế toán |
7 |
65 |
Nguyễn Thu Hằng |
19-8-1992 |
55A Kế toán |
7 |
66 |
Phạm Thị Kiều Ngân |
10-5-1992 |
55A Kế toán |
7 |
67 |
Nguyễn Thị Hà |
13-3-1991 |
55A Kế toán |
7.5 |
68 |
Hoàng Thị Thương |
20-12-1992 |
55A KHMT |
8 |
69 |
Trần Thị Diệp |
26-8-1992 |
55A KHMT |
8 |
70 |
Hoàng Thị Kim Yến |
15-7-1992 |
55A KHMT |
7 |
71 |
Phạm Thị Việt Nga |
01-01-1992 |
55A KHMT |
7 |
72 |
Võ Chí Linh |
03-6-1992 |
55A KHMT |
7 |
73 |
Bùi Ngọc Sơn |
23-7-1992 |
55A KHMT |
7 |
74 |
Phạm Thị Ánh Tuyết |
09-01-1992 |
55A KHMT |
7.5 |
75 |
Ngô Chí Dũng |
15-6-1992 |
55A KTXDCT |
7.5 |
76 |
Đỗ Đức Hạnh |
06-10-1992 |
55A KTXDCT |
8 |
77 |
Nguyễn Đức Thọ |
04-7-1992 |
55A KTXDCT |
7.5 |
78 |
Đỗ Ngọc Mùi |
30-01-1991 |
55A KTXDCT |
7.5 |
79 |
Nguyễn Thị Thuần |
16-8-1992 |
55A Lâm học |
8 |
80 |
Nguyễn Văn Tùng |
19-02-1992 |
55A Lâm học |
7 |
81 |
Hoàng Thị Diệu Linh |
04-10-1992 |
55A QLĐĐ |
7.5 |
82 |
Hoàng Thị Hồng Nhung |
15-6-1992 |
55A QLTNR&MT |
7 |
83 |
Trịnh Văn Thành |
26-12-1988 |
55A QLTNR&MT |
7 |
84 |
Bùi Thành Huế |
10-4-1992 |
55A QLTNR&MT |
7.5 |
85 |
Lường Thị Điệp |
13-7-1990 |
55A QLTNR&MT |
7.5 |
86 |
Lê Văn Lực |
06-7-1990 |
55A QLTNR&MT |
8 |
87 |
Lưu Văn Nam |
07-11-1990 |
55A QLTNR&MT |
7 |
88 |
Nguyễn Vũ Bách |
29-02-1992 |
55A QLTNTN |
7 |
89 |
Vũ Thị Giang |
15-9-1992 |
55A QLTNTN |
8 |
90 |
Nguyễn Đức Thắng |
28-12-1992 |
55A QLTNTN |
8 |
91 |
Nguyễn Văn Hiệp |
26-01-1991 |
55A QTKD |
7 |
92 |
Nguyễn Việt Hưng |
03-9-1991 |
55A QTKD |
7 |
93 |
Phạm Thị Tố Uyên |
06-3-1992 |
55A QTKD |
7 |
94 |
Vũ Văn Thanh |
11-10-1990 |
55A QTKD |
7 |
95 |
Châu Thu Hương |
26-11-1992 |
55B Kế toán |
8 |
96 |
Lưu Thị Hồng |
25-4-1992 |
55B Kế toán |
7.5 |
97 |
Đỗ Việt Hùng |
16-12-1991 |
55B Kế toán |
7.5 |
98 |
Vũ Thị Mai |
06-7-1992 |
55B Kế toán |
7.5 |
99 |
Phan Thị Thủy |
02-10-1992 |
55B Kế toán |
8 |
100 |
Nguyễn Thị Thúy |
01-4-1992 |
55B Kế toán |
7.5 |
101 |
Đoàn Thị Hằng |
18-7-1992 |
55B KHMT |
7 |
102 |
Đặng Thị Phương |
20-3-1992 |
55B KHMT |
7 |
103 |
Vi Văn Tâm |
28-6-1992 |
55B KHMT |
7.5 |
104 |
Nguyễn Văn Quang |
22-4-1992 |
55B KHMT |
7 |
105 |
Bạch Như Quỳnh |
23-6-1992 |
55B KHMT |
8 |
106 |
Trần Thị Đăng Thuý |
12-12-1992 |
55B KHMT |
8 |
107 |
Trần Đình Phú |
20-8-1991 |
55B KTXDCT |
7 |
108 |
Lê Quang Trung |
12-12-1989 |
55B KTXDCT |
7 |
109 |
Trịnh Thị Ánh |
27-10-1992 |
55B KTXDCT |
8 |
110 |
Nguyễn Trung Hiếu |
02-3-1992 |
55B KTXDCT |
8 |
111 |
Lương Thị Mai Hương |
15-8-1992 |
55B Lâm học |
7 |
112 |
Phạm Thị Vân |
23-3-1991 |
55B Lâm học |
7 |
113 |
Vi Thị Mai |
20-4-1992 |
55B QLĐĐ |
8 |
114 |
Đoàn Thị Thanh Thanh |
19-5-1992 |
55B QLĐĐ |
8 |
115 |
Lê Thị Vi |
23-10-1992 |
55B QLĐĐ |
7 |
116 |
Hoàng Tú Linh |
23-4-1992 |
55B QLĐĐ |
7 |
117 |
Trần Thị Thu Hằng |
10-01-1992 |
55B QLĐĐ |
7.5 |
118 |
Dương Văn Đức |
26-11-1992 |
55B QLĐĐ |
7 |
119 |
Nguyễn Thành An |
16-5-1992 |
55B QLĐĐ |
7 |
120 |
Lê Thành Nam |
17-11-1992 |
55B QLTNR&MT |
8 |
121 |
Lê Hựu Sang |
07-7-1992 |
55B QLTNR&MT |
7 |
122 |
Đinh Thị Thạo |
04-10-1990 |
55B QLTNR&MT |
8 |
123 |
Phùng Văn Khánh |
24-9-1991 |
55B QLTNR&MT |
8 |
124 |
Phạm Thị Nhị |
08-4-1992 |
55B QLTNR&MT |
8 |
125 |
Nguyễn Thị Hồng |
19-6-1992 |
55B QTKD |
7 |
126 |
Tạ Thị Thanh Hường |
10-12-1991 |
55B QTKD |
7 |
127 |
Khuất Quang Phú |
06-12-1991 |
55B QTKD |
6.5 |
128 |
Phạm Thị Anh Thơ |
22-12-1992 |
55B QTKD |
8 |
129 |
Ngô Hải Đăng |
11-8-1992 |
55C Kế toán |
7 |
130 |
Lù Thị Thu Hằng |
10-9-1992 |
55C Kế toán |
8 |
131 |
Trần Thị Vân Anh |
07-01-1992 |
55C Kế toán |
7 |
132 |
Nguyễn Thị Thuỳ Linh |
01-3-1991 |
55C Kế toán |
8 |
133 |
Đào Thị Bích Huyền |
27-9-1992 |
55C Kế toán |
7.5 |
134 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
18-4-1992 |
55C Kế toán |
8 |
135 |
Nguyễn Thị Chóng |
22-3-1991 |
55D Kế toán |
7 |
136 |
Trần Thị Hằng |
28-12-1992 |
55D Kế toán |
7 |
137 |
Vũ Thị Thu Hương |
24-02-1992 |
55D Kế toán |
7 |
138 |
Nguyễn Thị Liễu |
16-11-1992 |
55D Kế toán |
7 |
139 |
Lê Đức Thành |
12-7-1992 |
55D Kế toán |
7 |
140 |
Lê Xuân Thành |
06-9-1991 |
55D Kế toán |
6.5 |
141 |
Vũ Xuân Trường |
30-10-1993 |
56 CBLS |
7 |
142 |
Đặng Thị Thúy Chinh |
29-11-1993 |
56 CBLS |
7 |
143 |
Đoàn Thị Thu Hương |
06-9-1993 |
56 CNSH |
8 |
144 |
Dương Minh Quang |
13-3- 1992 |
56 CNSH |
7 |
145 |
Vũ Thị Nhung |
16-7-1993 |
56 Khuyến nông |
8 |
146 |
Lường Thị Tuyết |
09-10-1993 |
56 Khuyến nông |
7.5 |
147 |
Lương Thị Thơ |
17-7-1993 |
56 Kinh tế |
7 |
148 |
Trương Thị Hằng |
26-8-1993 |
56 Kinh tế |
8 |
149 |
Nguyễn Thị Huyền |
13-3-1993 |
56 Kinh tế |
7 |
150 |
Hoàng T. Thanh Huyền |
15-12-1993 |
56 Kinh tế |
7 |
151 |
Phạm Thị Thanh Hương |
02-11-1993 |
56 KTNN |
7 |
152 |
Nguyễn Thị Hiền |
27-12-1992 |
56 KTNN |
7 |
153 |
Nguyễn Bảo Duy |
23-11-1989 |
56 Lâm sinh |
7 |
154 |
Nguyễn Thị Giang |
01-8-1993 |
56 Lâm sinh |
8 |
155 |
Nguyễn Thị Thơm |
27-6-1993 |
56 Lâm sinh |
7.5 |
156 |
Hoàng Minh Anh |
16-10-1992 |
56 LNĐT |
8 |
157 |
Đặng Văn Thành |
23-5-1993 |
56 LNĐT |
7.5 |
158 |
Hoàng Thạch Hưng |
26-7-1993 |
56 LNĐT |
7 |
159 |
Dương Đình Hữu |
03-6-1992 |
56 LNĐT |
7 |
160 |
Đặng Thị Giang |
09-6-1992 |
56 TKNT |
7 |
161 |
Hoàng Văn Tấu |
23-6-1992 |
56 TKNT |
7.5 |
162 |
Vũ Thanh Thanh |
17-7-1993 |
56 TKNT |
7 |
163 |
Lô Văn Thương |
02-11-1993 |
56 TKNT |
7 |
164 |
Đặng Thu Hà |
26-7-1993 |
56 TKNT |
7 |
165 |
Nguyễn Thị Hải |
06-8-1993 |
56A Kế toán |
8 |
166 |
Hoàng Thị Sáu |
10-10-1993 |
56A Kế toán |
8 |
167 |
Nguyễn Thị Hương |
02-4-1993 |
56A Kế toán |
7 |
168 |
Ngô Văn Phi |
21-10-1993 |
56A KHMT |
7 |
169 |
Vũ Thị Liên |
13-10-1993 |
56A KHMT |
8 |
170 |
Nguyễn Thị Hà My |
27-12-1992 |
56A KHMT |
7 |
171 |
Lê Văn Đoàn |
06-02-1993 |
56A KHMT |
7 |
172 |
Vũ Ngọc Hiển |
03-8-1993 |
56A KTXDCT |
7 |
173 |
Phạm Đức Chung |
22-11-1993 |
56A KTXDCT |
7 |
174 |
Nguyễn Văn Hiệp |
10-4-1993 |
56A KTXDCT |
7 |
175 |
Đỗ Thị Lan |
02-9-1993 |
56A KTXDCT |
7 |
176 |
Nguyễn Thị Giang |
11-10-1993 |
56A QLĐĐ |
7 |
177 |
Phạm Quang Thành |
24-6-1992 |
56A QLĐĐ |
8 |
178 |
Lương Thị Thu Hương |
31-7-1993 |
56A QLĐĐ |
7.5 |
179 |
Nguyễn Thị Hường |
01-5-1993 |
56A QLĐĐ |
8 |
180 |
Đinh Thị Phương |
29-4-1993 |
56A QLĐĐ |
7 |
181 |
Lê Đức Mạnh |
03-8-1993 |
56A QLĐĐ |
7 |
182 |
Lê Văn Tùng |
19-8-1993 |
56A QLTNR&MT |
7.5 |
183 |
Cầm Bá Ang |
03-6-1993 |
56A QLTNR&MT |
7 |
184 |
Ma Vĩnh Tích |
28-6-1993 |
56A QLTNR&MT |
7 |
185 |
Nguyễn Thị Trang |
26-4-1993 |
56A QLTNR&MT |
7 |
186 |
Hoàng Thị Huệ |
16-6-1992 |
56A QLTNR&MT |
8 |
187 |
Hoàng Bá Duy |
04-12-1992 |
56A QLTNR&MT |
7 |
188 |
Phạm Tuấn Cường |
30-10-1993 |
56A QLTNTN |
7 |
189 |
Phạm Thanh Loan |
02-11-1993 |
56A QLTNTN |
7.5 |
190 |
Nguyễn Thị Hiền |
24-4-1992 |
56A QLTNTN |
8 |
191 |
Bùi Thu Trang |
19-01-1993 |
56A QTKD |
8 |
192 |
Lê Thị Thu Hương |
10-9-1993 |
56A QTKD |
7 |
193 |
Quách Văn Hùng |
25-7-1993 |
56A QTKD |
8 |
194 |
Đặng Thị Quý |
10-8-1993 |
56A QTKD |
7 |
195 |
Đặng Thanh Hải |
06-6-1991 |
56B Kế toán |
6.5 |
196 |
Phạm Thị Khuyên |
07-10-1993 |
56B Kế toán |
7 |
197 |
Phạm Thị Huyền Trang |
17-12-1993 |
56B Kế toán |
7 |
198 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
15-9-1993 |
56B Kế toán |
7.5 |
199 |
Ninh Phương Thảo |
01-02-1993 |
56B Kế toán |
7 |
200 |
Tào Trọng Tấn |
09-10-1989 |
56B Kế toán |
7 |
201 |
Khổng Thanh Tùng |
04-5-1990 |
56B KHMT |
8 |
202 |
Lê Thị Ngọc Mai |
26-02-1993 |
56B KHMT |
7 |
203 |
Hà Thị Như |
18-8-1992 |
56B KHMT |
7 |
204 |
Nguyễn Văn Huỳnh |
25-6-1992 |
56B KTXDCT |
7 |
205 |
Hoàng Phúc Hưng |
20-7-1993 |
56B KTXDCT |
7.5 |
206 |
Hoàng Xuân Công |
17-9-1992 |
56B KTXDCT |
7 |
207 |
Tô Vĩnh Đạt |
02-12-1993 |
56B KTXDCT |
6.5 |
208 |
Nguyễn Văn Ngọc |
16-10-1992 |
56B KTXDCT |
7 |
209 |
Phạm Văn Tiến |
14-11-1993 |
56B QLĐĐ |
7 |
210 |
Bùi Quang Hoà |
06-5-1993 |
56B QLĐĐ |
6.5 |
211 |
Hoàng Thị Hà Phương |
02-9-1993 |
56B QLĐĐ |
7 |
212 |
Phạm Thị Hải Anh |
24-5-1993 |
56B QLĐĐ |
7 |
213 |
Nguyễn Đình Đắc |
14-8-1993 |
56B QLĐĐ |
7.5 |
214 |
Nguyễn Thị Khánh Chi |
15-6-1993 |
56B QLTNR&MT |
7.5 |
215 |
Lê Duy Khánh |
15-8-1992 |
56B QLTNR&MT |
7.5 |
216 |
Bạch Kim Trang |
10-5-1993 |
56B QLTNR&MT |
7 |
217 |
Nông Văn Ty |
20-11-1992 |
56B QLTNR&MT |
7 |
218 |
Lê Thị Vân |
19-8-1993 |
56B QLTNR&MT |
8 |
219 |
Hoàng Văn Tú |
05-01-1993 |
56B QLTNTN |
7 |
220 |
Đỗ Thị Mai Hương |
01-3-1992 |
56B QLTNTN |
7 |
221 |
Trần Văn Thế |
10-10-1993 |
56B QLTNTN |
7 |
222 |
Đỗ Anh Tuấn |
04-10-1993 |
56B QLTNTN |
7 |
223 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
14-11-1993 |
56B QTKD |
7 |
224 |
Tô Đức Diện |
16-5-1993 |
56B QTKD |
7 |
225 |
Nguyễn Thị Loan |
25-4-1993 |
56B QTKD |
7 |
226 |
Trịnh Thị Xuân Lam |
25-02-1993 |
56C Kế toán |
7 |
227 |
Phạm Thị Sen |
14-12-1993 |
56C Kế toán |
7.5 |
228 |
Bùi Hương Ly |
29-7-1993 |
56C Kế toán |
7.5 |
229 |
Đinh Ngọc Lập |
14-10-1993 |
56C Kế toán |
7 |
230 |
Trần Thị Yến |
14-7-1993 |
56C Kế toán |
7 |
231 |
Trần Kim Phượng |
07-02-1993 |
56C Kế toán |
8 |
232 |
Nguyễn Thị Thanh Hoà |
22-8-1992 |
56C QLĐĐ |
7 |
233 |
Nguyễn Ngọc Linh |
27-11-1993 |
56C QLĐĐ |
7.5 |
234 |
Đỗ Thị Nhi |
12-9-1993 |
56C QLĐĐ |
7 |
235 |
Nguyễn Thị Nhung |
05-10-1992 |
56C QLĐĐ |
8 |
236 |
Nguyễn Thị Thắm |
04-12-1993 |
56C QLĐĐ |
7 |
237 |
Phạm T. Phương Hồng Cúc |
05-6-1993 |
56D Kế toán |
7 |
238 |
Bùi Thị Dung |
28-02-1993 |
56D Kế toán |
8 |
239 |
Nguyễn Thị Hương |
08-3-1993 |
56D Kế toán |
7 |
240 |
Nguyễn Thị Hương |
30-8-1993 |
56D Kế toán |
7 |
241 |
Nguyễn Hoàng Nam |
22-10-1992 |
56D Kế toán |
8 |
242 |
Nguyễn Thu Phương |
14-12-1993 |
56D Kế toán |
8 |
243 |
Phạm Thị Hương Giang |
24-9-1993 |
56D QLĐĐ |
7.5 |
244 |
Đào Thanh Hương |
09-5-1993 |
56D QLĐĐ |
7 |
245 |
Trần Văn Quốc |
06-5-1992 |
56D QLĐĐ |
7 |
246 |
Nguyễn Hồng Dương |
22-4-1993 |
56D QLĐĐ |
7 |
247 |
Trần Thị Bích Thuỳ |
15-4-1993 |
56D QLĐĐ |
7 |
248 |
Hoàng Văn Khánh |
15-8-1993 |
56D QLĐĐ |
7 |
249 |
Nguyễn Thị Thành |
20-5-1991 |
56D QLĐĐ |
7 |
250 |
Đặng Thị Vân Anh |
14-8-1993 |
56E Kế toán |
7.5 |
251 |
Vi Thị Thanh Hoa |
25-3-1993 |
56E Kế toán |
7 |
252 |
Lại Phương Liên |
17-7-1993 |
56E Kế toán |
6.5 |
253 |
Tô Thị Yên Phương |
08-7-1993 |
56E Kế toán |
8 |
254 |
Phạm Thị Uyên |
27-6-1993 |
56E Kế toán |
7 |
255 |
Trần Thị Thảo |
12-8-1993 |
56E Kế toán |
7 |