IV. ĐỘI TẬP TRUNG HOẠT ĐỘNG TẠI ĐỊA BÀN DÂN CƯ
– Thời gian hoạt động: 24/7 – 01/8/2010, tập trung 10h00 ngày 23/7/2010 tại Phòng họp C nhà A2;
TT |
Họ và tên |
Chi đoàn |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Văn Thắng |
52 CGH |
|
2 |
Trịnh Văn Trung |
52 KN&PTNT |
|
3 |
Hoàng Gia Dương |
52 KTXDCT |
|
4 |
Phạm Xuân Trường |
52 LNĐT |
|
5 |
Nguyễn Đăng Luyến |
52 LNĐT |
|
6 |
Trần Xuân Hiển |
52 QLĐĐ |
|
7 |
Hoàng Xuân Đạo |
52A Kế toán |
|
8 |
Hoàng T Thùy Trang |
52A Kế toán |
|
9 |
Phạm Ngọc Hằng |
52A KHMT |
|
10 |
Phan Công Bình |
52B Kế toán |
|
11 |
Nguyễn Công Tập |
52B KHMT |
|
12 |
Hà Diệu Linh |
52B QLTNR&MT |
|
13 |
Vi T Hà Trang |
52B QLTNR&MT |
|
14 |
Phạm Văn Cường |
53 CNTT |
|
15 |
Trần Bá Phan |
53 CNTT |
|
16 |
Phạm Ngọc Thụ |
53 KN&PTNT |
|
17 |
Nguyễn Quang Trung |
53 KN&PTNT |
|
18 |
Nguyễn Văn Dũng |
53 KTCK |
|
19 |
Nguyễn Văn Hiếu |
53 KTCK |
|
20 |
Trần Văn Cương |
53 KTCK |
|
21 |
Lô T Trung Hiếu |
53 KTTNMT |
|
22 |
Hoàng Văn Lâm |
53 LNXH |
|
23 |
Trần Hồng Quang |
53 LNXH |
|
24 |
Nguyễn Thúy Hậu |
53 QLĐĐ |
|
25 |
Phan Trọng Thế |
53 QLĐĐ |
|
26 |
Đinh T Thanh Huyền |
53 QLĐĐ |
|
27 |
Lê Phương Thủy |
53 QLĐĐ |
|
28 |
Nông T Hồng Hạnh |
53 QLĐĐ |
|
29 |
Đặng T Minh Hằng |
53 QLĐĐ |
|
30 |
Nguyễn Thị Hiền |
53A LH |
|
31 |
Lê T Thu Hà |
53A LH |
|
32 |
Lưu Đức Minh |
53B CBLS |
|
33 |
Lâm Trung Kiên |
53B CBLS |
|
34 |
Nguyễn Thị Dung |
53B CBLS |
|
35 |
Nguyễn Văn Điệp |
53B CBLS |
|
36 |
Nguyễn Viết Cường |
53B LH |
|
37 |
Nguyễn Thị Thủy |
53B LH |
|
38 |
Phan Trọng Hiếu |
53B LH |
|
39 |
Vi T Thu Hà |
53B QLTNR&MT |
|
40 |
Lê Đức Việt |
53B QLTNR&MT |
|
41 |
Đinh Thị Thu |
53B QLTNR&MT |
|
42 |
Nguyễn Văn Thụy |
54 CBLS |
|
43 |
Trần Văn Đức |
54 KHMT |
|
44 |
Ngọ T Kim Dung |
54A Kế toán |
|
45 |
Bùi Thị Yến |
54A Kế toán |
|
46 |
Vương Thị Vân |
54A LH |
|
47 |
Nguyễn Công Vũ |
54A LH |
|
48 |
Nguyễn Tuấn Anh |
54B LH |
|
49 |
Triệu Giào Vụi |
54B QLTNR&MT |
|
50 |
Trịnh Thị Thành |
54B QTKD |
|