BỘ NÔNG NGHIỆP & PTNT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LÂM NGHIỆP
CHẾ ĐỘ CHÍNH SÁCH HỌC BỔNG
VÀ KẾT QUẢ THỰC HIỆN HÀNG NĂM
I. Các căn cứ thực hiện:
1.Học bổng chính sách
Căn cứ Thông tư liên bộ số 13/2008/TTLT-BGD&ĐT-BTC-BLĐTB&XH-BNV-UBDT ngày 07 tháng 4 năm 2008 của Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Tài chính, Bộ Lao động- Thương binh và Xã hội, Bộ Nội vụ, Uỷ ban Dân tộc về việc hướng dẫn thực hiện một số điều của nghị định số 134//2006/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2006 của Chỉnh phủ quy định chế độ cử tuyển vào các cơ sở giáo dục trình độ Đại học, Cao đẳng, Trung cấp thuộc hệ thống Giáo dục quốc dân;
2.Học bổng khuyến khích học tập và trợ cấp xã hội.
Căn cứ Quyết định số 44/2007/QĐ-BGDĐT ngày 15/8/2007 của Bộ Giáo dục và Đào tạo, về học bổng khuyến khích học tập đối với học sinh, sinh viên trong các trường chuyên, trường năng khiếu, các cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng, trung cấp chuyên nghiệp thuộc hệ thống giáo dục quốc dân;
Căn cứ Thông tư liên bộ số 23/2008/TTLT-BGD&ĐT-BTC-BLĐTB&XH ngày 28 tháng 4 năm 2008 của Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Tài chính, Bộ Lao động- Thương binh và xã hội về việc hướng dẫn thực hiện chế độ học bổng, trợ cấp xã hội đối với học sinh – sinh viên các Trường đào tạo công lập;
II. Kết quả thực hiện từng học kỳ qua các năm học
1. Học kỳ 1, năm học 2007-2008
Hạng mục |
Số sinh viên |
Số tháng |
Tiền/tháng/sv |
Thành tiền |
1.HB chính sách |
530 |
6 |
280.000 |
865.200.000 |
2.Trợ cấp xã hội |
117 |
6 |
140.000 |
81.900.000 |
135 |
6 |
100.000 |
67.500.000 |
|
3.Học bổng KKHT |
32 |
5 |
280.000 |
44.800.000 |
337 |
5 |
230.000 |
387.550.000 |
|
304 |
5 |
180.000 |
273.600.000 |
|
Cộng |
|
|
|
1.720.550.000 |
2. Học kỳ 2, năm học 2007-2008
Hạng mục |
Số sinh viên |
Số tháng |
Tiền/tháng/sv |
Thành tiền |
1.HB chính sách |
566 |
6 |
432.000 |
1.445.040.000 |
2.Trợ cấp xã hội |
195 |
6 |
140.000 |
163.800.000 |
209 |
6 |
100.000 |
125.400.000 |
|
3.Học bổng KKHT |
02 |
5 |
280.000 |
2.800.000 |
177 |
5 |
230.000 |
203.550.000 |
|
148 |
5 |
180.000 |
133.200.000 |
|
Cộng |
|
|
|
2.073.790.000 |
3. Học kỳ 1, năm học 2008-2009
Hạng mục |
Số sinh viên |
Số tháng |
Tiền/tháng/sv |
Thành tiền |
1.HB chính sách |
536 |
6 |
432.000 |
1.235.530.000 |
2.Trợ cấp xã hội |
169 |
6 |
140.000 |
141.960.000 |
206 |
6 |
100.000 |
123.600.000 |
|
3.Học bổng KKHT |
01 |
5 |
280.000 |
1.400.000 |
144 |
5 |
230.000 |
165.600.000 |
|
272 |
5 |
180.000 |
244.800.000 |
|
Cộng |
|
|
|
1.912.890.000 |
3. Học kỳ 2, năm học 2008-2009
Hạng mục |
Số sinh viên |
Số tháng |
Tiền/tháng/sv |
Thành tiền |
1.HB chính sách |
525 |
3 |
432.000 |
1.487.236.000 |
3 |
520.000 |
|||
2.Trợ cấp xã hội |
283 |
6 |
140.000 |
141.120.000 |
146 |
6 |
100.000 |
87.600.000 |
|
3.Học bổng KKHT |
04 |
5 |
280.000 |
5.600.000 |
184 |
5 |
230.000 |
209.300.000 |
|
356 |
5 |
180.000 |
320.400.000 |
|
Cộng |
|
|
|
2.251.256.000 |
4. Học kỳ 1, năm học 2009-2010
Hạng mục |
Số sinh viên |
Số tháng |
Tiền/tháng/sv |
Thành tiền |
1.HB chính sách |
469 |
6 |
520.000 |
1.406.600.000 |
2.Trợ cấp xã hội |
240 |
6 |
140.000 |
201.600.000 |
130 |
6 |
100.000 |
78.000.000 |
|
3.Học bổng KKHT |
01 |
5 |
280.000 |
1.400.000 |
175 |
5 |
230.000 |
201.250.000 |
|
385 |
5 |
180.000 |
346.500.000 |
|
Cộng |
|
|
|
2.235.350.000 |