Các chuyên ngành đào tạo
TT |
Khối ngành/Ngành học |
Mã ngành |
Chỉ tiêu tuyển sinh đề án |
Tổ hợp môn xét tuyển kỳ thi THPT/ xét theo kết quả học tập THPT |
||
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng |
Điểm thi THPT |
Xét học bạ |
||||
A. |
Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh |
|||||
|
Quản lý tài nguyên thiên nhiên* (chương trình tiên tiến: đào tạo bằng tiếng Anh theo chương trình của Trường Đại học tổng hợp Bang Colorado – Hoa Kỳ) |
72908532A |
60 |
60 |
– |
D01. Toán, Văn, Anh; D07. Toán, Hóa, Anh; D08. Toán, Sinh, Anh; D10. Toán, Địa, Anh. |
B. |
Chương trình đào tạo bằng tiếng Việt |
|||||
I. |
Khối ngành Công nghệ , Kỹ thuật và Công nghệ thông tin |
|||||
|
Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
7480104 |
60 |
40 |
20 |
A00. Toán, Lý, Hóa; A01. Toán, Lý, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; D01. Toán, Văn, Anh; |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
7510205 |
100 |
60 |
40 |
A00. Toán, Lý, Hóa; A01. Toán, Lý, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; D01. Toán, Văn, Anh; |
|
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
7510203 |
80 |
50 |
30 |
A00. Toán, Lý, Hóa; A01. Toán, Lý, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; D01. Toán, Văn, Anh; |
|
Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy) |
7520103 |
50 |
30 |
20 |
A00. Toán, Lý, Hóa; A01. Toán, Lý, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; D01. Toán, Văn, Anh; |
|
Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật công trình xây dựng) |
7580201 |
100 |
60 |
40 |
A00. Toán, Lý, Hóa; A01. Toán, Lý, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; D01. Toán, Văn, Anh; |
II. |
Khối ngành Kinh doanh, Quản lý và Dịch vụ xã hội |
|||||
|
Kế toán |
7340301 |
150 |
100 |
50 |
A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; C15. Toán, Văn, Khoa học XH; D01. Toán, Văn, Anh. |
|
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
100 |
60 |
40 |
A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; C15. Toán, Văn, Khoa học XH; D01. Toán, Văn, Anh. |
|
Kinh tế |
7310101 |
60 |
40 |
20 |
A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; C15. Toán, Văn, Khoa học XH; D01. Toán, Văn, Anh. |
|
Bất động sản |
7340116 |
60 |
40 |
20 |
A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; C15. Toán, Văn, Khoa học XH; D01. Toán, Văn, Anh. |
|
Công tác xã hội |
7760101 |
100 |
60 |
40 |
A00. Toán, Lý, Hóa; C00. Văn, Sử, Địa; C15. Toán, Văn, Khoa học XH; D01. Toán, Văn, Anh. |
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103 |
100 |
60 |
40 |
A00. Toán, Lý, Hóa; C00. Văn, Sử, Địa; C15. Toán, Văn, Khoa học XH; D01. Toán, Văn, Anh. |
III. |
Khối ngành Lâm nghiệp |
|||||
|
Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
7620211 |
180 |
130 |
50 |
A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa; C15. Toán, Văn, Khoa học XH; D01. Toán, Văn, Anh. |
|
Lâm sinh |
7620205 |
70 |
40 |
30 |
A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; B00. Toán, Hóa, Sinh; D01. Toán, Văn, Anh; |
IV. |
Khối ngành Tài nguyên, Môi trường và Du lịch sinh thái |
|||||
|
Quản lý tài nguyên và Môi trường |
7850101 |
60 |
40 |
20 |
A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; B00. Toán, Sinh, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh. |
|
Khoa học môi trường |
7440301 |
50 |
30 |
20 |
A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; B00. Toán, Sinh, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh. |
|
Quản lý đất đai |
7850103 |
90 |
60 |
30 |
A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; B00. Toán, Sinh, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh. |
|
Du lịch sinh thái |
7850104 |
60 |
60 |
– |
B00. Toán, Sinh, Hóa; C00. Văn, Sử, Địa; C15. Toán, Văn, Khoa học XH; D01. Toán, Văn, Anh. |
V. |
Khối ngành Nông nghiệp và Sinh học ứng dụng |
|||||
|
Công nghệ sinh học |
7420201 |
60 |
40 |
20 |
A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; B00. Toán, Sinh, Hóa; D08. Toán, Sinh, Anh. |
|
Thú y |
7640101 |
120 |
80 |
40 |
A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; B00. Toán, Sinh, Hóa; D08. Toán, Sinh, Anh. |
|
Bảo vệ thực vật |
7620112 |
50 |
30 |
20 |
A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; B00. Toán, Sinh, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh. |
|
Khoa học cây trồng (Nông học, Trồng trọt) |
7620110 |
50 |
30 |
20 |
A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; B00. Toán, Sinh, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh. |
VI. |
Nhóm ngành Công nghệ chế biến lâm sản và Thiết kế nội thất |
|||||
|
Thiết kế nội thất |
7580108 |
60 |
40 |
20 |
A00. Toán, Lý, Hóa; C15. Toán, Văn, Khoa học XH; D01. Toán, Văn, Anh; H00. Văn, Năng khiếu vẽ NT 1, Năng khiếu vẽ NT 2 |
|
Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ và quản lý sản xuất) |
7549001 |
60 |
40 |
20 |
A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; D01. Toán, Văn, Anh; D07. Toán, Hóa, Anh. |
VII. |
Khối ngành Kiến trúc và cảnh quan |
|||||
|
Lâm nghiệp đô thị (Cây xanh đô thị) |
7620202 |
60 |
40 |
20 |
A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; B00. Toán, Hóa, Sinh; D01. Toán, Văn, Anh. |
|
Kiến trúc cảnh quan |
7580102 |
70 |
40 |
30 |
A00. Toán, Lý, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh; C15. Toán, Văn, Khoa học XH; V01. Toán, Văn, Vẽ mỹ thuật. |
|
Tổng cộng |
|
2.060 |
1360 |
700 |
|