TT |
Khối ngành/Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển kỳ thi THPT/ xét theo Học bạ |
A |
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO BẰNG TIẾNG ANH |
||
1 |
D01, D07, D08, D10 |
||
B |
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO BẰNG TIẾNG VIỆT |
||
I. |
Khối ngành Kinh tế và Xã hội nhân văn |
||
1 |
A00, A16, C15, D01 |
||
2 |
A00, A16, C15, D01 |
||
3 |
A00, A16, C15, D01 |
||
4 |
A00, A16, C15, D01 |
||
5 |
A00, C00, C15, D01 |
||
6 |
A00, C00, C15, D01 |
||
7 |
A00, A16, B00, D01 |
||
II. |
Khối ngành Kiến trúc và Cảnh quan |
||
8 |
A00, C15, D01, H00 |
||
9 |
A00, A16, B00, D01 |
||
10 |
A00, D01, V00, V01 |
||
III |
Khối ngành Nông nghiệp và Sinh học ứng dụng |
||
11 |
A00, A16, B00, D08 |
||
12 |
A00, A16, B00, D08 |
||
14 |
Khoa học cây trồng (Nông học, trồng trọt) |
A00, A16, B00, D01 |
|
15 |
B00, C00, C13, C04 |
||
IV. |
Khối ngành Tài nguyên, Môi trường và Du lịch sinh thái |
||
17 |
A00, B00, C00, D01 |
||
18 |
A00, B00, C00, D01 |
||
19 |
A00, B00, C04, D01 |
||
20 |
A00, A16, B00, D01 |
||
21 |
B00, C00, C15, D01 |
||
V. |
Khối ngành Lâm nghiệp |
||
22 |
A00, B00, C00, D01 |
||
23 |
A00, C15, B00, C00 |
||
VI. |
Khối ngành Công nghệ và Công nghệ thông tin |
||
25 |
A00, A16, B00, D01 |
||
26 |
A00, A16, D01, D96 |
||
27 |
A00, A16, D01, D96 |
||
28 |
A00, A16, D01, D96 |
||
29 |
A00, A16, D01, D96 |
||
30 |
A00, A16, D01, D96 |
||
31 |
Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ và quản lý sản xuất) |
A00, C01, D01, D07 |
|
32 |
A00, C01, D01, D07 |
Ghi chú: Tổ hợp môn theo các khối xét tuyển: (A00. Toán, Vật lí, Hóa học; A16. Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn; B00. Toán, Hóa học, Sinh học; C00. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; C01. Ngữ văn, Toán, Vật lí; C04. Ngữ văn, Toán, Địa lí; C13. Ngữ văn, Sinh học, Địa lí; C15. Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội;D01. Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh; D07. Toán, Hóa học, Tiếng Anh; D08. Toán, Sinh học, Tiếng Anh; D10. Toán, Địa lí, Tiếng Anh; D96. Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh ; H00. Toán, Ngữ văn, Vẽ MT; V00. Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật; V01. Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật.)